Bản dịch của từ Mona trong tiếng Việt

Mona

Noun [U/C]

Mona (Noun)

mˈoʊnə
mˈoʊnə
01

Cercopithecus mona, một loài khỉ tây phi.

Cercopithecus mona, a west african monkey.

Ví dụ

Mona enjoys grooming other Cercopithecus mona in her group.

Mona thích chải lông cho các Cercopithecus mona khác trong nhóm của mình.

Observing Mona's interactions with Cercopithecus mona reveals social behaviors.

Quan sát sự tương tác của Mona với Cercopithecus mona cho thấy hành vi xã hội.

A group of Cercopithecus mona often forage together in the forest.

Một nhóm Cercopithecus mona thường đi kiếm thức ăn cùng nhau trong rừng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mona

Không có idiom phù hợp