Bản dịch của từ Monaural trong tiếng Việt
Monaural

Monaural (Adjective)
The monaural headset worked well for my online social meetings.
Tai nghe đơn âm hoạt động tốt cho các cuộc họp xã hội trực tuyến của tôi.
Monaural audio systems do not provide a full social experience.
Hệ thống âm thanh đơn âm không mang lại trải nghiệm xã hội đầy đủ.
Is a monaural setup enough for social events like parties?
Liệu một thiết lập đơn âm có đủ cho các sự kiện xã hội như tiệc tùng không?
Họ từ
Monaural, hay mono, là một thuật ngữ trong âm thanh dùng để chỉ âm thanh chỉ có một kênh, trái ngược với binaural (hai kênh). Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền phát, máy nghe nhạc hoặc thiết bị âm thanh, nơi mà âm thanh được phát ra qua một loa hoặc tai nghe duy nhất. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng cụm từ "mono sound". Cả hai đều có ý nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh kỹ thuật âm thanh.
Từ "monaural" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "mono-" có nghĩa là "đơn" và "auris" có nghĩa là "tai". Sự kết hợp này chỉ ra thiết bị hoặc phương pháp liên quan đến một tai, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm thanh. Thuật ngữ này đã xuất hiện từ giữa thế kỷ 20 và được liên kết với việc nghe qua một kênh âm thanh duy nhất, nhấn mạnh tính chất đơn giản và hạn chế của trải nghiệm âm thanh.
Từ "monaural" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, nơi từ vựng chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về âm thanh, công nghệ và truyền thông. Trong các tình huống thường gặp, "monaural" được sử dụng để mô tả âm thanh chỉ có một kênh, như hệ thống âm thanh đơn giản hoặc trong nghiên cứu về công nghệ nghe nhìn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp