Bản dịch của từ Money-grubbing trong tiếng Việt
Money-grubbing

Money-grubbing (Adjective)
The money-grubbing businessman exploited his employees for profit.
Người kinh doanh tham lam lợi dụng nhân viên của mình vì lợi nhuận.
The money-grubbing landlord raised the rent unfairly to maximize income.
Chủ nhà tham lam tăng giá thuê một cách không công bằng để tối đa hóa thu nhập.
The money-grubbing corporation prioritized profits over employee well-being.
Tập đoàn tham lam ưu tiên lợi nhuận hơn sức khỏe của nhân viên.
"Money-grubbing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tham lam, chỉ những người hoặc hành động chủ yếu tập trung vào việc kiếm tiền không chính đáng hoặc một cách ích kỷ. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu đạo đức trong hành vi kiếm lợi. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự với không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ này.
Thuật ngữ "money-grubbing" có nguồn gốc từ hai phần: "money" (tiền) và "grubbing" (khai thác, tìm kiếm). "Money" xuất phát từ tiếng Latin "moneta", liên quan đến nữ thần tài chính. Trong khi đó, "grubbing" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "grubban", có nghĩa là đào bới. Kết hợp lại, "money-grubbing" mang ý nghĩa chỉ người cực kỳ tham lam, chỉ chăm chăm vào việc kiếm tiền mà bỏ qua giá trị khác, phản ánh sự suy thoái trong đạo đức và mối quan hệ xã hội.
Từ "money-grubbing" thường xuất hiện trong ngữ cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần bài viết và bài nói, khi bàn luận về đạo đức kinh doanh hoặc sự tham lam tài chính. Tần suất sử dụng từ này trong các bài thi IELTS có thể coi là thấp, nhưng nó thường được sử dụng như một ví dụ để minh họa cho những tính cách tiêu cực liên quan đến tiền bạc. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong phê bình xã hội hoặc phân tích văn hóa nhằm chỉ trích những hành vi tham lam và thiếu đạo đức trong các lĩnh vực như kinh doanh, chính trị và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp