Bản dịch của từ Money-hunger trong tiếng Việt
Money-hunger

Money-hunger (Phrase)
Một ham muốn vô độ về sự giàu có hoặc tiền bạc.
An insatiable desire for wealth or money.
Many people in society show money-hunger through their actions.
Nhiều người trong xã hội thể hiện lòng tham tiền qua hành động.
Not everyone is driven by money-hunger in their career choices.
Không phải ai cũng bị thúc đẩy bởi lòng tham tiền trong sự nghiệp.
Is money-hunger the main reason for social inequality today?
Liệu lòng tham tiền có phải là lý do chính cho bất bình đẳng xã hội hôm nay?
"Money-hunger" là một danh từ ghép, chỉ sự khao khát hoặc tham lam đối với tiền bạc. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc tư duy của cá nhân hoặc tổ chức khi họ theo đuổi lợi nhuận mà bỏ qua các giá trị đạo đức. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa, tuy nhiên, trong giao tiếp, người Mỹ có thể sử dụng từ "greed" nhiều hơn để diễn đạt ý tương tự. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự tham lam thái quá.
Thuật ngữ "money-hunger" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh: "money" (tiền) và "hunger" (cơn thèm ăn). Từ "money" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "moneta", liên quan đến nữ thần tiền tệ. "Hunger" lại xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "hungar", mang nghĩa khát khao mãnh liệt. Kết hợp lại, "money-hunger" chỉ sự khao khát mãnh liệt về tiền bạc, phản ánh những tham vọng và nhu cầu vật chất trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "money-hunger" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết thể hiện quan điểm về tham vọng tài chính, sự khao khát về vật chất trong ngữ cảnh xã hội hoặc kinh tế. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiêu dùng, văn hóa vật chất, hoặc trong các bài phân tích mang tính chỉ trích về thực trạng xã hội, nơi mà lòng tham về tiền bạc có thể dẫn đến các vấn đề đạo đức và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp