Bản dịch của từ Money-hunger trong tiếng Việt

Money-hunger

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Money-hunger (Phrase)

mˈʌnihjˈunɚ
mˈʌnihjˈunɚ
01

Một ham muốn vô độ về sự giàu có hoặc tiền bạc.

An insatiable desire for wealth or money.

Ví dụ

Many people in society show money-hunger through their actions.

Nhiều người trong xã hội thể hiện lòng tham tiền qua hành động.

Not everyone is driven by money-hunger in their career choices.

Không phải ai cũng bị thúc đẩy bởi lòng tham tiền trong sự nghiệp.

Is money-hunger the main reason for social inequality today?

Liệu lòng tham tiền có phải là lý do chính cho bất bình đẳng xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/money-hunger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Money-hunger

Không có idiom phù hợp