Bản dịch của từ Money-monger trong tiếng Việt

Money-monger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Money-monger (Noun)

ˈmʌniˌmʌŋɡə
ˈmʌniˌmʌŋɡə
01

Người kinh doanh tiền bạc; đặc biệt là người cho vay nặng lãi.

A person who deals in money; especially a moneylender.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/money-monger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Money-monger

Không có idiom phù hợp