Bản dịch của từ Moneylender trong tiếng Việt
Moneylender

Moneylender (Noun)
The moneylender charged high interest rates to local farmers in need.
Người cho vay đã tính lãi suất cao cho nông dân địa phương.
Many people do not trust the moneylender in our community.
Nhiều người không tin tưởng người cho vay trong cộng đồng của chúng tôi.
Is the moneylender reliable for small loans in our town?
Người cho vay có đáng tin cậy cho các khoản vay nhỏ ở thị trấn chúng ta không?
Họ từ
Tiền cho vay, hay còn gọi là "moneylender" trong tiếng Anh, chỉ người cho vay tiền, thường tính lãi suất cao hơn so với ngân hàng. Thuật ngữ này thường ám chỉ những cá nhân hoặc tổ chức không thuộc quy định ngân hàng, hoạt động chủ yếu trong các giao dịch nhỏ lẻ hoặc phi chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau một chút.
Từ "moneylender" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "money" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mŏnĕta", nghĩa là tiền tệ, đại diện cho giá trị và sự trao đổi. "Lender" đến từ động từ "lend" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, có nghĩa là cho vay. Nguyên thủy, moneylender chỉ những cá nhân cho vay tiền với lãi suất, thường xuất hiện trong các xã hội thương mại. Ý nghĩa hiện tại giữ nguyên khái niệm về những người cung cấp dịch vụ cho vay tiền, phản ánh sự phát triển của các hoạt động tài chính trong xã hội.
Từ "moneylender" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS so với những từ vựng cơ bản khác, do nó không thuộc nhóm từ phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này thường chỉ được nhắc đến trong các chủ đề về tài chính hoặc kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "moneylender" thường được sử dụng để chỉ những người cho vay tiền, thường trong các giao dịch không chính thức hoặc có lãi suất cao, như trong lĩnh vực đầu tư hoặc vay mượn cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp