Bản dịch của từ Moneyless trong tiếng Việt

Moneyless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moneyless (Adjective)

mˈʌnilɪs
mˈʌnilɪs
01

Tức là không dùng tiền làm phương tiện trao đổi.

That does not use money as a means of exchange.

Ví dụ

Some communities practice a moneyless economy based on bartering.

Một số cộng đồng thực hành một nền kinh tế không sử dụng tiền bạc dựa trên trao đổi hàng hóa.

Living a moneyless lifestyle requires creativity and resourcefulness.

Sống một lối sống không sử dụng tiền bạc đòi hỏi sự sáng tạo và sự khéo léo.

Is it possible to survive in a modern society completely moneyless?

Có thể tồn tại trong một xã hội hiện đại hoàn toàn không sử dụng tiền bạc không?

02

Không có (hoặc rất ít) tiền; không xu dính túi.

Having no or very little money penniless.

Ví dụ

She felt hopeless being moneyless after losing her job.

Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng khi không có tiền sau khi mất việc làm.

The family's situation became worse when they became moneyless.

Tình hình của gia đình trở nên tồi tệ khi họ trở nên không có tiền.

Are there any solutions to help people who are moneyless?

Có giải pháp nào để giúp những người không có tiền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moneyless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moneyless

Không có idiom phù hợp