Bản dịch của từ Moneyless trong tiếng Việt
Moneyless

Moneyless (Adjective)
Some communities practice a moneyless economy based on bartering.
Một số cộng đồng thực hành một nền kinh tế không sử dụng tiền bạc dựa trên trao đổi hàng hóa.
Living a moneyless lifestyle requires creativity and resourcefulness.
Sống một lối sống không sử dụng tiền bạc đòi hỏi sự sáng tạo và sự khéo léo.
Is it possible to survive in a modern society completely moneyless?
Có thể tồn tại trong một xã hội hiện đại hoàn toàn không sử dụng tiền bạc không?
Không có (hoặc rất ít) tiền; không xu dính túi.
Having no or very little money penniless.
She felt hopeless being moneyless after losing her job.
Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng khi không có tiền sau khi mất việc làm.
The family's situation became worse when they became moneyless.
Tình hình của gia đình trở nên tồi tệ khi họ trở nên không có tiền.
Are there any solutions to help people who are moneyless?
Có giải pháp nào để giúp những người không có tiền không?
Từ "moneyless" chỉ trạng thái không có tiền hoặc không sử dụng tiền trong các giao dịch. Đây là một tình huống phổ biến trong các mối quan hệ kinh tế khác nhau, đặc biệt trong các cộng đồng trao đổi hàng hoá, dịch vụ. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này thường giống nhau về mặt viết và phát âm, với nghĩa và cách sử dụng tương đồng. "Moneyless" phản ánh các quan niệm về trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững trong bối cảnh hiện đại.
Từ "moneyless" có nguồn gốc từ hai thành phần: "money" (tiền) và hậu tố "less" (không có). Từ "money" bắt nguồn từ tiếng Latinh "moneta", liên quan đến một vị thần trong thần thoại Roma, nơi diễn ra việc đúc tiền. Hậu tố "less" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "leas", có nghĩa là "thiếu". Từ "moneyless" chỉ tình trạng không có tiền, phản ánh một thực tại kinh tế của những cá nhân hoặc cộng đồng thiếu phương tiện tài chính, thể hiện sự khan hiếm trong cuộc sống hiện đại.
Từ "moneyless" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi cử, thuật ngữ này thường không phổ biến vì chủ đề tài chính thường được thể hiện qua các từ ngữ khác như "financial" hoặc "economical". Trong các bối cảnh khác, "moneyless" thường được sử dụng khi bàn luận về các phong trào kinh tế phi tiền tệ hoặc trong các tình huống bất cập tài chính. Từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi nói về sự thiếu thốn hoặc nghèo khổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp