Bản dịch của từ Mongrel trong tiếng Việt
Mongrel
Mongrel (Noun)
The shelter has many mongrels available for adoption this weekend.
Trại cứu hộ có nhiều chó mongrel có sẵn để nhận nuôi cuối tuần này.
I don't want a mongrel; I prefer a purebred dog.
Tôi không muốn một con chó mongrel; tôi thích một con chó thuần chủng.
Are mongrels more adaptable than purebred dogs in social settings?
Chó mongrel có thích nghi hơn chó thuần chủng trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Mongrel là một danh từ chỉ ra một loài chó tạp chủng, tức là chó không thuộc bất kỳ giống chó thuần chủng nào. Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những thứ có nguồn gốc hỗn hợp hoặc không thuần khiết. Trong tiếng Anh, "mongrel" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng chú ý giữa hai biến thể này về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lịch sử, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi ám chỉ đến sự hỗn loạn hoặc thiếu giá trị.
Từ "mongrel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "māngrum", mang ý nghĩa là một con vật hỗn tạp hoặc một giống chó không thuần chủng. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ những con chó không rõ nguồn gốc, thường nuôi ở nhà. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ giới hạn trong nghĩa đen mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả sự pha trộn hay hỗn hợp trong các lĩnh vực khác, như văn hóa và ý tưởng.
Từ "mongrel" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh mô tả động vật hoặc thảo luận về lai giống. Trong phần Nói và Viết, nó thường được áp dụng trong các chủ đề liên quan đến đặc điểm văn hóa hoặc xã hội, hoặc trong cách diễn đạt nhiều ý kiến, dẫn đến sự phân chia. Ngoài ra, "mongrel" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc khinh miệt khi miêu tả một thứ không thuần chủng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp