Bản dịch của từ Mongrel trong tiếng Việt

Mongrel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mongrel (Noun)

mˈʌŋgɹl
mʌŋgɹl
01

Một con chó không có loại hoặc giống nào có thể xác định được.

A dog of no definable type or breed.

Ví dụ

The shelter has many mongrels available for adoption this weekend.

Trại cứu hộ có nhiều chó mongrel có sẵn để nhận nuôi cuối tuần này.

I don't want a mongrel; I prefer a purebred dog.

Tôi không muốn một con chó mongrel; tôi thích một con chó thuần chủng.

Are mongrels more adaptable than purebred dogs in social settings?

Chó mongrel có thích nghi hơn chó thuần chủng trong các tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mongrel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mongrel

Không có idiom phù hợp