Bản dịch của từ Monition trong tiếng Việt

Monition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monition (Noun)

moʊnˈɪʃn
moʊnˈɪʃn
01

Một cảnh báo về mối nguy hiểm sắp xảy ra.

A warning of impending danger.

Ví dụ

The report gave a clear monition about rising social inequality in 2023.

Báo cáo đưa ra một lời cảnh báo rõ ràng về bất bình đẳng xã hội năm 2023.

There was no monition before the protests started last month in Chicago.

Không có lời cảnh báo nào trước khi các cuộc biểu tình bắt đầu ở Chicago tháng trước.

Is the government ignoring the monition of social unrest in the country?

Chính phủ có đang phớt lờ lời cảnh báo về bất ổn xã hội trong nước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monition

Không có idiom phù hợp