Bản dịch của từ Monition trong tiếng Việt
Monition

Monition (Noun)
The report gave a clear monition about rising social inequality in 2023.
Báo cáo đưa ra một lời cảnh báo rõ ràng về bất bình đẳng xã hội năm 2023.
There was no monition before the protests started last month in Chicago.
Không có lời cảnh báo nào trước khi các cuộc biểu tình bắt đầu ở Chicago tháng trước.
Is the government ignoring the monition of social unrest in the country?
Chính phủ có đang phớt lờ lời cảnh báo về bất ổn xã hội trong nước không?
Họ từ
Từ "monition" được định nghĩa là một lời cảnh báo hoặc nhắc nhở, thường liên quan đến việc cảnh báo về một nguy cơ hoặc sự kiện tiêu cực có thể xảy ra. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn học, nó có thể chỉ đến một thông điệp cảnh báo trước. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và được phát âm tương tự trong cả hai dạng ngôn ngữ. Tuy nhiên, trong thực tiễn, "monition" ít được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.
Từ "monition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "monitio", có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "nhắc nhở". Cụm từ này được hình thành từ động từ "monere", nghĩa là "nhắc nhở" hoặc "cảnh báo". Lịch sử của thuật ngữ này xuất phát từ việc sử dụng trong pháp luật và thần học, nơi nó ngụ ý sự cảnh báo về hành động sai trái hoặc nguy hiểm. Hiện tại, "monition" thường chỉ sự báo trước về nguy cơ hoặc lời nhắc nhở, mang ý nghĩa tương tự với nguồn gốc của nó.
Từ "monition" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELT, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý, "monition" thường xuất hiện để chỉ hành động cảnh báo hoặc nhắc nhở về hậu quả tiềm ẩn. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quyền lợi, trách nhiệm pháp lý hoặc thông báo về những thay đổi quan trọng. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày cho thấy sự chuyên ngành và yêu cầu kiến thức ngữ nghĩa cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp