Bản dịch của từ Monitrix trong tiếng Việt
Monitrix

Monitrix (Noun)
The monitrix helped the new students adjust to college life.
Người hướng dẫn giúp sinh viên mới thích nghi với cuộc sống đại học.
The monitrix organized a workshop on mental health awareness.
Người hướng dẫn tổ chức một buổi hội thảo về nhận thức về sức khỏe tinh thần.
The monitrix encouraged the girls to pursue their dreams fearlessly.
Người hướng dẫn khuyến khích các cô gái theo đuổi ước mơ một cách không sợ hãi.
Từ "monitrix" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một thiết bị có chức năng giám sát hoặc theo dõi. Khác với từ "monitor" trong tiếng Anh, "monitrix" ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên ngành, đặc biệt là công nghệ thông tin và y tế. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "monitrix" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "monere" có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "giám sát". Tiếp hợp với hậu tố nữ "-trix", từ này chỉ người phụ nữ thực hiện hành động này. Trong lịch sử, "monitrix" thường được dùng để chỉ người giám sát hoặc theo dõi một quy trình nào đó. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa căn bản của việc giám sát và quan sát, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và kỹ thuật.
Từ "monitrix" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây là một thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành. Trong thực tế, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin hoặc quản lý hệ thống, để chỉ một công cụ hoặc phần mềm giám sát. Người dùng có thể gặp từ này trong các tài liệu hướng dẫn, báo cáo công nghệ, hoặc trong các thảo luận về nhiệm vụ giám sát và phân tích dữ liệu.