Bản dịch của từ Monitrix trong tiếng Việt
Monitrix
Noun [U/C]
Monitrix (Noun)
mˈɑnətɹɨks
mˈɑnətɹɨks
Ví dụ
The monitrix helped the new students adjust to college life.
Người hướng dẫn giúp sinh viên mới thích nghi với cuộc sống đại học.
The monitrix organized a workshop on mental health awareness.
Người hướng dẫn tổ chức một buổi hội thảo về nhận thức về sức khỏe tinh thần.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Monitrix
Không có idiom phù hợp