Bản dịch của từ Monitrix trong tiếng Việt

Monitrix

Noun [U/C]

Monitrix (Noun)

mˈɑnətɹɨks
mˈɑnətɹɨks
01

Một nữ hướng dẫn viên hoặc cố vấn; = nữ giám mục.

A female guide or mentor; = monitress.

Ví dụ

The monitrix helped the new students adjust to college life.

Người hướng dẫn giúp sinh viên mới thích nghi với cuộc sống đại học.

The monitrix organized a workshop on mental health awareness.

Người hướng dẫn tổ chức một buổi hội thảo về nhận thức về sức khỏe tinh thần.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monitrix

Không có idiom phù hợp