Bản dịch của từ Monkshood trong tiếng Việt

Monkshood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monkshood (Noun)

mˈʌŋkshʊd
mˈʌŋkshʊd
01

Cây phụ tử có hoa màu xanh hoặc tím.

An aconite with blue or purple flowers.

Ví dụ

Monkshood is a poisonous plant used in traditional medicine.

Cây hoa bạch chỉ là một loại thực vật độc dược được sử dụng trong y học cổ truyền.

Avoid touching monkshood flowers due to their toxic nature.

Tránh chạm vào hoa bạch chỉ vì tính độc hại của chúng.

Do you know the color of monkshood flowers commonly found in forests?

Bạn có biết màu sắc của hoa bạch chỉ thường được tìm thấy trong rừng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monkshood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monkshood

Không có idiom phù hợp