Bản dịch của từ Monkshood trong tiếng Việt
Monkshood

Monkshood (Noun)
Monkshood is a poisonous plant used in traditional medicine.
Cây hoa bạch chỉ là một loại thực vật độc dược được sử dụng trong y học cổ truyền.
Avoid touching monkshood flowers due to their toxic nature.
Tránh chạm vào hoa bạch chỉ vì tính độc hại của chúng.
Do you know the color of monkshood flowers commonly found in forests?
Bạn có biết màu sắc của hoa bạch chỉ thường được tìm thấy trong rừng không?
Monkshood, hay còn gọi là "Aconitum", là một loại cây thuộc họ Mao lương (Ranunculaceae), thường được biết đến với hoa hình mũ rộng và đặc trưng. Loại cây này có nguồn gốc từ Châu Âu và Bắc Mỹ, thường mọc trong môi trường ẩm ướt. Tất cả các phần của cây đều chứa độc tố aconitine, có thể gây ra các triệu chứng ngộ độc nghiêm trọng nếu tiêu thụ. Trong y học cổ truyền, mặc dù có lịch sử sử dụng như một loại thuốc, nhưng sự nguy hiểm của nó khiến việc sử dụng cần thận trọng.
Monkshood, hay còn gọi là "cây mũ tu sĩ", có nguồn gốc từ tiếng Latin "Aconitum", bắt nguồn từ "akoniton", mà ý nghĩa ban đầu có liên quan đến sự độc hại của cây. Từ "monk" trong tên gọi xuất phát từ hình dạng của hoa, tương tự như mũ của các tu sĩ. Khi nghiên cứu về loại cây này, ta nhận thấy sự kết nối giữa hình thức, đặc điểm sinh học và ý nghĩa văn hóa, đồng thời nhấn mạnh sự nguy hiểm tiềm tàng của nó trong y học và môi trường sinh thái.
Monkshood, một thuật ngữ sinh học chỉ loài thực vật có độc, có tần suất sử dụng hạn chế trong các phần của IELTS. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh thái hoặc dược thảo, nhưng không phổ biến. Trong IELTS Writing và Speaking, nó hiếm khi được đề cập ngoại trừ khi thảo luận về các chủ đề tự nhiên hoặc bất lợi từ thực vật độc. Từ này thường xuất hiện trong tài liệu khoa học hoặc y học khi mô tả tính chất và ứng dụng của các loại thực vật độc hại.