Bản dịch của từ Aconite trong tiếng Việt

Aconite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aconite (Noun)

01

Một loại cây độc thuộc họ mao lương, có hoa màu hồng hoặc tím và được tìm thấy ở các vùng ôn đới ở bán cầu bắc.

A poisonous plant of the buttercup family bearing hooded pink or purple flowers and found in temperate regions of the northern hemisphere.

Ví dụ

Many people admire the beauty of aconite flowers in gardens.

Nhiều người ngưỡng mộ vẻ đẹp của hoa aconite trong vườn.

Aconite is not safe for children to touch or play with.

Aconite không an toàn cho trẻ em chạm vào hoặc chơi đùa.

Are aconite plants common in public parks across the United States?

Cây aconite có phổ biến trong các công viên công cộng ở Hoa Kỳ không?

02

Một loại cây thân thảo nhỏ ở á-âu, được trồng để lấy hoa màu vàng vào đầu mùa xuân.

A small herbaceous eurasian plant cultivated for its yellow flowers in early spring.

Ví dụ

Aconite blooms beautifully in parks during early spring in April.

Aconite nở rực rỡ trong các công viên vào đầu mùa xuân tháng Tư.

Many people do not know about the aconite plant's beauty.

Nhiều người không biết về vẻ đẹp của cây aconite.

Is aconite commonly found in community gardens in the city?

Cây aconite có thường được tìm thấy trong các khu vườn cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aconite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aconite

Không có idiom phù hợp