Bản dịch của từ Aconite trong tiếng Việt
Aconite

Aconite (Noun)
Many people admire the beauty of aconite flowers in gardens.
Nhiều người ngưỡng mộ vẻ đẹp của hoa aconite trong vườn.
Aconite is not safe for children to touch or play with.
Aconite không an toàn cho trẻ em chạm vào hoặc chơi đùa.
Are aconite plants common in public parks across the United States?
Cây aconite có phổ biến trong các công viên công cộng ở Hoa Kỳ không?
Aconite blooms beautifully in parks during early spring in April.
Aconite nở rực rỡ trong các công viên vào đầu mùa xuân tháng Tư.
Many people do not know about the aconite plant's beauty.
Nhiều người không biết về vẻ đẹp của cây aconite.
Is aconite commonly found in community gardens in the city?
Cây aconite có thường được tìm thấy trong các khu vườn cộng đồng không?
Aconite, hay còn gọi là "cỏ độc", là một loại thực vật thuộc chi Aconitum, thường được sử dụng trong y học truyền thống nhưng có chứa các hợp chất độc hại như aconitine. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi theo vùng miền. Aconite được biết đến như một chất gây độc, đã được nghiên cứu nhằm hiểu rõ hơn về tác động và ứng dụng y học của nó.
Từ "aconite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aconitum", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "akoniton", chỉ một loại cây có độc tính cao, thường được gọi là "cây aconite" hay "cây độc". Lịch sử ghi nhận rằng các nhà triết học và bác sĩ thời cổ đại đã sử dụng nó trong y học cũng như trong các nghi lễ tôn thờ. Ngày nay, "aconite" vẫn được biết đến với ý nghĩa chỉ cây Aconitum, nhấn mạnh tính độc hại của nó trong cả y học và văn hóa dân gian.
Từ "aconite" (aconitine) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất hẹp của nó, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực dược lý và thực vật học. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong khoa học để chỉ một loại cây có độc, có thể xuất hiện trong các bài giảng về thực vật, nghiên cứu dược phẩm hoặc văn bản y học. Sự hiếm hoi của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày góp phần vào sự chuyên biệt của nó trong các lĩnh vực học thuật cụ thể.