Bản dịch của từ Monocarpic trong tiếng Việt
Monocarpic

Monocarpic (Adjective)
Monocarpic plants bloom once, like the agave, then die.
Cây đơn hoa nở một lần, như cây agave, rồi chết.
Many gardeners dislike monocarpic species for their short lifespan.
Nhiều người làm vườn không thích các loài đơn hoa vì tuổi thọ ngắn.
Are monocarpic plants common in urban gardens like in New York?
Cây đơn hoa có phổ biến trong các khu vườn đô thị như ở New York không?
Họ từ
Monocarpic (tính từ) chỉ những loài thực vật có khả năng ra hoa và sản xuất hạt chỉ một lần trong vòng đời của chúng, sau đó sẽ chết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh thái học và thực vật học để phân loại các loại cây như bamboos và một số loại cỏ. Trong khi "monocarpic" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào âm tiết thứ nhất, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "monocarpic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp với tiền tố "mono-" nghĩa là "một" và từ "karpos" nghĩa là "quả". Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ những loài thực vật chỉ ra hoa và tạo quả một lần trong vòng đời của chúng, thường sau khi hoàn thành chu kỳ sinh sản. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh đặc điểm sinh trưởng độc đáo của các loài thực vật này, nổi bật trong hệ thống phân loại thực vật và nghiên cứu sinh thái.
Từ "monocarpic" ít được sử dụng trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, mô tả những loài thực vật có xu hướng hoa quả chỉ một lần trong đời. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học, nghiên cứu về sinh thái học hoặc trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về đặc điểm sinh trưởng của thực vật. Việc sử dụng từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó có giá trị cao trong các lĩnh vực nghiên cứu chuyên ngành.