Bản dịch của từ Monocarpic trong tiếng Việt
Monocarpic
Adjective
Monocarpic (Adjective)
Ví dụ
Monocarpic plants bloom once, like the agave, then die.
Cây đơn hoa nở một lần, như cây agave, rồi chết.
Many gardeners dislike monocarpic species for their short lifespan.
Nhiều người làm vườn không thích các loài đơn hoa vì tuổi thọ ngắn.
Are monocarpic plants common in urban gardens like in New York?
Cây đơn hoa có phổ biến trong các khu vườn đô thị như ở New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Monocarpic
Không có idiom phù hợp