Bản dịch của từ Monocarpic trong tiếng Việt

Monocarpic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monocarpic (Adjective)

01

(của cây) chỉ ra hoa một lần rồi chết.

Of a plant flowering only once and then dying.

Ví dụ

Monocarpic plants bloom once, like the agave, then die.

Cây đơn hoa nở một lần, như cây agave, rồi chết.

Many gardeners dislike monocarpic species for their short lifespan.

Nhiều người làm vườn không thích các loài đơn hoa vì tuổi thọ ngắn.

Are monocarpic plants common in urban gardens like in New York?

Cây đơn hoa có phổ biến trong các khu vườn đô thị như ở New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monocarpic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monocarpic

Không có idiom phù hợp