Bản dịch của từ Monocolour trong tiếng Việt
Monocolour

Monocolour (Adjective)
Chỉ có một màu; đơn sắc.
Having only one colour monochrome.
The monocolour uniforms made the team look very professional at the event.
Đồng phục một màu khiến đội trông rất chuyên nghiệp tại sự kiện.
The social club does not allow monocolour decorations for its events.
Câu lạc bộ xã hội không cho phép trang trí một màu cho các sự kiện.
Are monocolour outfits popular in today's social gatherings among young people?
Trang phục một màu có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện nay không?
Monocolour (Noun)
Một đại diện trong một màu.
A representation in one colour.
The monocolour design of the protest posters was very striking.
Thiết kế đơn sắc của các áp phích biểu tình rất nổi bật.
Many people do not prefer monocolour clothing for social events.
Nhiều người không thích trang phục đơn sắc cho các sự kiện xã hội.
Is the monocolour theme popular among young people today?
Chủ đề đơn sắc có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Monocolour, hay còn được gọi là "monochromatic" trong tiếng Anh, chỉ sự tồn tại hoặc sự sử dụng một màu duy nhất trong thiết kế hoặc nghệ thuật. Từ này có nguồn gốc từ chữ "mono" có nghĩa là "một" và "chromatic" có nghĩa là "màu sắc". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "monocolor" thường được sử dụng hơn. Tuy nhiên, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này. Monocolour thường được áp dụng trong các lĩnh vực như thời trang, nhiếp ảnh và trang trí.
Từ "monocolour" có nguồn gốc từ tiếng Latin với "mono-" nghĩa là "một" và "colour" xuất phát từ tiếng Latin "color". Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế để chỉ những tác phẩm chỉ sử dụng một màu sắc duy nhất. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên, thể hiện sự tối giản và tính đồng nhất trong màu sắc, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như thời trang và trang trí nội thất.
Từ "monocolour" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thường yêu cầu từ vựng phong phú và đa dạng. Trong khi đó, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh như nghệ thuật, thiết kế thời trang và trang trí nội thất, nơi mà việc sử dụng màu sắc đơn sắc được nhấn mạnh để tạo sự tinh tế và đồng nhất trong bố cục. Tuy nhiên, nó không phải là từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.