Bản dịch của từ Monocolour trong tiếng Việt

Monocolour

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monocolour (Adjective)

mˌɑnəkˈɑləɡɹ
mˌɑnəkˈɑləɡɹ
01

Chỉ có một màu; đơn sắc.

Having only one colour monochrome.

Ví dụ

The monocolour uniforms made the team look very professional at the event.

Đồng phục một màu khiến đội trông rất chuyên nghiệp tại sự kiện.

The social club does not allow monocolour decorations for its events.

Câu lạc bộ xã hội không cho phép trang trí một màu cho các sự kiện.

Are monocolour outfits popular in today's social gatherings among young people?

Trang phục một màu có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện nay không?

Monocolour (Noun)

mˌɑnəkˈɑləɡɹ
mˌɑnəkˈɑləɡɹ
01

Một đại diện trong một màu.

A representation in one colour.

Ví dụ

The monocolour design of the protest posters was very striking.

Thiết kế đơn sắc của các áp phích biểu tình rất nổi bật.

Many people do not prefer monocolour clothing for social events.

Nhiều người không thích trang phục đơn sắc cho các sự kiện xã hội.

Is the monocolour theme popular among young people today?

Chủ đề đơn sắc có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monocolour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monocolour

Không có idiom phù hợp