Bản dịch của từ Monoculturist trong tiếng Việt

Monoculturist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monoculturist (Noun)

mənˈɑkjəlˌətɝst
mənˈɑkjəlˌətɝst
01

Một người thực hành hoặc ủng hộ nền văn hóa độc canh hoặc lối sống độc văn hóa.

A person who practises or advocates monoculture or a monocultural way of life.

Ví dụ

John is a monoculturist who grows only rice in his field.

John là một người trồng trọt đơn canh chỉ trồng gạo trên cánh đồng của mình.

Many monoculturists do not consider crop diversity important for sustainability.

Nhiều người trồng trọt đơn canh không coi sự đa dạng cây trồng là quan trọng cho sự bền vững.

Are monoculturists harming the environment with their farming practices?

Liệu những người trồng trọt đơn canh có gây hại cho môi trường với phương pháp canh tác của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monoculturist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monoculturist

Không có idiom phù hợp