Bản dịch của từ Monofilament trong tiếng Việt
Monofilament

Monofilament (Noun)
The monofilament used in fishing lines is very strong and durable.
Sợi đơn dùng trong dây câu rất chắc chắn và bền.
Monofilament is not suitable for knitting social group projects.
Sợi đơn không thích hợp cho các dự án nhóm xã hội.
Is monofilament preferred over other materials in social crafts?
Sợi đơn có được ưa chuộng hơn các vật liệu khác trong thủ công xã hội không?
Monofilament là một thuật ngữ chỉ loại sợi đơn, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may, thủy sản và y tế. Đặc điểm nổi bật của monofilament là độ bền cao và khả năng chống ma sát tốt, giúp tăng tính linh hoạt và độ bền trong ứng dụng. Tại Mỹ, monofilament thường được sử dụng trong các sản phẩm như câu cá, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể được áp dụng trong y khoa để chỉ sợi khâu một lần. Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng có thể ảnh hưởng đến hiểu biết và ứng dụng của thuật ngữ này tại mỗi khu vực.
Từ "monofilament" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "mono-" có nghĩa là "một" và "filamentum" nghĩa là "sợi" hay "sợi chỉ". Từ này được sử dụng lần đầu trong lĩnh vực khoa học vật liệu và công nghệ, chỉ đến các loại sợi dệt đơn lẻ. Sự kết hợp giữa các thành tố này phản ánh tính chất cơ bản của sản phẩm, hiện nay thường được áp dụng trong lĩnh vực thủy sản, y tế và dệt may, nơi yêu cầu độ bền và độ chính xác cao.
Từ "monofilament" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các tài liệu liên quan đến khoa học, kỹ thuật và thể thao, đặc biệt khi thảo luận về các vật liệu trong đánh cá hoặc sản xuất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ loại sợi đơn, có ứng dụng trong y tế (như chỉ khâu) hoặc công nghiệp (như dây cước). Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày khiến nó thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo chuyên ngành hoặc tài liệu nghiên cứu.