Bản dịch của từ Monofilament trong tiếng Việt

Monofilament

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monofilament (Noun)

mɑnəfˈɪləmnt
mɑnəfˈɪləmnt
01

Một sợi đơn nhân tạo.

A single strand of manmade fibre.

Ví dụ

The monofilament used in fishing lines is very strong and durable.

Sợi đơn dùng trong dây câu rất chắc chắn và bền.

Monofilament is not suitable for knitting social group projects.

Sợi đơn không thích hợp cho các dự án nhóm xã hội.

Is monofilament preferred over other materials in social crafts?

Sợi đơn có được ưa chuộng hơn các vật liệu khác trong thủ công xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monofilament/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monofilament

Không có idiom phù hợp