Bản dịch của từ Monogenic trong tiếng Việt
Monogenic

Monogenic (Adjective)
Monogenic disorders can significantly impact a person's social interactions.
Rối loạn đơn gen có thể ảnh hưởng lớn đến tương tác xã hội của một người.
Many people do not understand monogenic diseases and their effects.
Nhiều người không hiểu các bệnh đơn gen và tác động của chúng.
Are monogenic conditions common in social discussions about health?
Các tình trạng đơn gen có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội về sức khỏe không?
Từ "monogenic" được sử dụng để chỉ các đặc điểm di truyền mà chỉ được quy định bởi một gen duy nhất. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực di truyền học, đặc biệt khi nói về các rối loạn di truyền đơn gen, như bệnh xơ nang hay bệnh Huntington. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt nào đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "monogenic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "mono-" có nghĩa là "một" và "gen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "genus", nghĩa là "đến từ" hoặc "tạo ra". Thuật ngữ này được sử dụng trong di truyền học để chỉ các đặc điểm hay bệnh lý do sự biến đổi của một gen duy nhất. Kể từ khi được giới thiệu vào giữa thế kỷ 20, ý nghĩa của nó đã phát triển để nhấn mạnh tầm quan trọng của gen trong các quá trình sinh học và y học hiện đại, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa di truyền và đặc điểm sinh lý.
Từ "monogenic" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần thi viết và nói, liên quan đến các chủ đề về di truyền học. Trong bối cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả các bệnh lý di truyền do sự thay đổi ở một gen duy nhất. Tình huống thông dụng bao gồm các nghiên cứu về bệnh di truyền hoặc các khóa học về sinh học và y học, nơi mà các thuật ngữ liên quan đến cơ chế di truyền được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp