Bản dịch của từ Monogenic trong tiếng Việt

Monogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monogenic (Adjective)

mɑnədʒˈɛnɪk
mɑnədʒˈɛnɪk
01

Liên quan hoặc kiểm soát bởi một gen duy nhất.

Involving or controlled by a single gene.

Ví dụ

Monogenic disorders can significantly impact a person's social interactions.

Rối loạn đơn gen có thể ảnh hưởng lớn đến tương tác xã hội của một người.

Many people do not understand monogenic diseases and their effects.

Nhiều người không hiểu các bệnh đơn gen và tác động của chúng.

Are monogenic conditions common in social discussions about health?

Các tình trạng đơn gen có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội về sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monogenic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monogenic

Không có idiom phù hợp