Bản dịch của từ Monolingually trong tiếng Việt

Monolingually

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monolingually (Adverb)

mənˈɑləɡˌʌnʃli
mənˈɑləɡˌʌnʃli
01

Trong một cách có liên quan đến hoặc liên quan đến chỉ có một ngôn ngữ.

In a way that relates to or involves only one language.

Ví dụ

Many immigrants live monolingually in their new countries, facing language barriers.

Nhiều người nhập cư sống đơn ngữ ở các quốc gia mới, đối mặt với rào cản ngôn ngữ.

Not everyone can communicate monolingually; some need translation services.

Không phải ai cũng có thể giao tiếp đơn ngữ; một số cần dịch vụ phiên dịch.

Do you think living monolingually affects social integration in communities?

Bạn có nghĩ rằng sống đơn ngữ ảnh hưởng đến sự hòa nhập xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monolingually/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monolingually

Không có idiom phù hợp