Bản dịch của từ Monomorphemic trong tiếng Việt

Monomorphemic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monomorphemic (Adjective)

mˌɑnəmɔfɹɨˈæmɨk
mˌɑnəmɔfɹɨˈæmɨk
01

Bao gồm một hình thái duy nhất.

Consisting of a single morpheme.

Ví dụ

The word 'cat' is monomorphemic and has no prefixes or suffixes.

Từ 'mèo' là đơn hình và không có tiền tố hay hậu tố.

Many social terms are not monomorphemic, like 'unhappiness'.

Nhiều thuật ngữ xã hội không phải đơn hình, như 'không hạnh phúc'.

Is 'friend' a monomorphemic word in social contexts?

Từ 'bạn' có phải là từ đơn hình trong các ngữ cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monomorphemic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monomorphemic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.