Bản dịch của từ Monomorphemic trong tiếng Việt
Monomorphemic

Monomorphemic (Adjective)
Bao gồm một hình thái duy nhất.
Consisting of a single morpheme.
The word 'cat' is monomorphemic and has no prefixes or suffixes.
Từ 'mèo' là đơn hình và không có tiền tố hay hậu tố.
Many social terms are not monomorphemic, like 'unhappiness'.
Nhiều thuật ngữ xã hội không phải đơn hình, như 'không hạnh phúc'.
Is 'friend' a monomorphemic word in social contexts?
Từ 'bạn' có phải là từ đơn hình trong các ngữ cảnh xã hội không?
Họ từ
Từ "monomorphemic" (được dịch là "đơn hình vị") ám chỉ một từ hoặc một đơn vị ngữ nghĩa chỉ chứa duy nhất một hình vị (morpheme), không thể tách rời thành các phần nhỏ hơn về mặt ngữ nghĩa. Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để phân tích cấu trúc từ vựng. Một số ví dụ điển hình về từ đơn hình vị bao gồm "cat" (mèo) hay "book" (sách). Thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc nói.
Từ "monomorphemic" được hình thành từ hai thành phần gốc tiếng Latinh: "mono-" có nghĩa là "một" và "morpheme" xuất phát từ từ gốc Hy Lạp "morphe", nghĩa là "hình thái" hoặc "dạng". Khi kết hợp, "monomorphemic" chỉ những từ đơn giản không thể phân chia thành các hình thái nhỏ hơn. Thuật ngữ này chủ yếu được dùng trong ngữ âm và ngữ nghĩa học để miêu tả những từ đơn mà không có tiền tố hay hậu tố, từ đó liên hệ đến cách hiểu và phân tích ngữ nghĩa trong ngôn ngữ.
Từ "monomorphemic" ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì nó mang tính chuyên ngành trong lĩnh vực ngôn ngữ học. Không giống như các từ vựng thông dụng hơn, "monomorphemic" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu liên quan đến cấu trúc ngữ nghĩa, đặc biệt trong các bài viết, luận văn về morpheme và hình thái học. Do đó, việc hiểu rõ nghĩa của từ này có thể hỗ trợ cho sinh viên trong các nghiên cứu ngôn ngữ học nâng cao.