Bản dịch của từ Monomorphic trong tiếng Việt
Monomorphic

Monomorphic (Adjective)
In a monomorphic society, everyone shares the same cultural beliefs and practices.
Trong một xã hội đơn dạng, mọi người đều chia sẻ niềm tin và thực hành văn hóa giống nhau.
Not all communities are monomorphic; many celebrate diverse traditions and values.
Không phải tất cả các cộng đồng đều đơn dạng; nhiều cộng đồng tôn vinh các truyền thống và giá trị đa dạng.
Is our society becoming more monomorphic as globalization increases?
Xã hội của chúng ta có đang trở nên đơn dạng hơn khi toàn cầu hóa gia tăng không?
Monomorphic (tính từ) đề cập đến trạng thái hoặc đặc điểm của một thể loại sinh học hoặc một cấu trúc mà không có sự đa dạng về hình thái hay tính chất. Trong sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các loài có hình thái đồng nhất. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "monomorphic" thường xuất hiện trong tài liệu khoa học và nghiên cứu, với trọng tâm là sự chuẩn hóa và tính đồng nhất trong các mẫu nghiên cứu.
Từ "monomorphic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "mono-" có nghĩa là "một" và "morph" có nghĩa là "hình dạng". Về mặt ngữ nghĩa, "monomorphic" chỉ một hệ thống hay một đối tượng có một hình dạng duy nhất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và hóa học để mô tả các hiện tượng hay các cấu trúc có sự đồng nhất về hình dạng hoặc kiểu hình, phản ánh sự tập trung vào sự đơn giản và tính đồng nhất trong các thể hiện.
Từ "monomorphic" ít gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và y học. Trong IELTS Listening và Reading, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các bài viết về di truyền học hoặc sinh học phân tử. Trong phần Writing và Speaking, khả năng xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến việc thảo luận về các đặc trưng di truyền hoặc các dạng sinh học cụ thể, nơi mà tính biến thể được đề cập.