Bản dịch của từ Monomorphic trong tiếng Việt

Monomorphic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monomorphic (Adjective)

mɑnəmˈɑɹfɪk
mɑnəmˈɑɹfɪk
01

Có hoặc tồn tại chỉ trong một hình thức.

Having or existing in only one form.

Ví dụ

In a monomorphic society, everyone shares the same cultural beliefs and practices.

Trong một xã hội đơn dạng, mọi người đều chia sẻ niềm tin và thực hành văn hóa giống nhau.

Not all communities are monomorphic; many celebrate diverse traditions and values.

Không phải tất cả các cộng đồng đều đơn dạng; nhiều cộng đồng tôn vinh các truyền thống và giá trị đa dạng.

Is our society becoming more monomorphic as globalization increases?

Xã hội của chúng ta có đang trở nên đơn dạng hơn khi toàn cầu hóa gia tăng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monomorphic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monomorphic

Không có idiom phù hợp