Bản dịch của từ Monopolisation trong tiếng Việt
Monopolisation

Monopolisation (Verb)
Chiếm hữu độc quyền.
Take exclusive possession of.
Companies often monopolise social media platforms for advertising purposes.
Các công ty thường độc quyền các nền tảng mạng xã hội để quảng cáo.
They do not monopolise the conversation during group discussions.
Họ không độc quyền cuộc trò chuyện trong các buổi thảo luận nhóm.
Do large companies monopolise social influence in our society?
Có phải các công ty lớn độc quyền ảnh hưởng xã hội trong xã hội chúng ta không?
Họ từ
Thuật ngữ "monopolisation" chỉ quá trình hoặc hành động tạo ra độc quyền trong một lĩnh vực kinh doanh hoặc thị trường, nơi một công ty hoặc cá nhân chiếm ưu thế hoàn toàn và kiểm soát nguồn cung hoặc giá cả sản phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "monopolization" và phát âm tương tự, với sự khác biệt chủ yếu ở việc âm tiết và chữ cái "s" trong tiếng Anh Anh thành "z" trong tiếng Anh Mỹ. Monopolisation có thể dẫn đến việc làm giảm tính cạnh tranh và tăng giá trị sản phẩm cho người tiêu dùng.
Từ "monopolisation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "monopolium", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "monopolion", trong đó "mono" có nghĩa là "một" và "polein" có nghĩa là "bán". Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với việc kiểm soát thị trường bởi một chủ thể duy nhất, dẫn đến việc loại bỏ sự cạnh tranh. Ngày nay, "monopolisation" đề cập đến quá trình mà trong đó một cá nhân hoặc tổ chức chiếm lĩnh toàn bộ thị trường, gây ra tác động lớn đến kinh tế và sự lựa chọn của người tiêu dùng.
Từ "monopolisation" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh kinh tế, pháp luật hoặc thương mại, tuy nhiên, không thường xuyên gặp. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về ảnh hưởng của các tập đoàn lớn đến thị trường. Trong các tình huống khác, "monopolisation" liên quan đến các cuộc hội thảo, bài viết nghiên cứu hoặc chính sách quản lý kinh tế.