Bản dịch của từ Monopolistic trong tiếng Việt

Monopolistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monopolistic (Adjective)

mənɑpəlˈɪstɪk
mənɑpəlˈɪstɪk
01

Hoạt động theo kiểu độc quyền.

Acting in the manner of a monopoly.

Ví dụ

Monopolistic companies often control prices in the market.

Các công ty độc quyền thường kiểm soát giá cả trên thị trường.

Small businesses prefer not to be monopolistic to promote competition.

Các doanh nghiệp nhỏ thích không phải là độc quyền để thúc đẩy cạnh tranh.

Are monopolistic practices harmful to consumers in the long run?

Các hành vi độc quyền có hại cho người tiêu dùng trong dài hạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monopolistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monopolistic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.