Bản dịch của từ Monosemous trong tiếng Việt

Monosemous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monosemous (Adjective)

mənˈɑsəməs
mənˈɑsəməs
01

Chỉ có một ý nghĩa hoặc cách giải thích.

Having only one meaning or interpretation.

Ví dụ

The term 'friend' is monosemous in this social context.

Thuật ngữ 'bạn' có một nghĩa trong bối cảnh xã hội này.

The word 'family' is not monosemous in different cultures.

Từ 'gia đình' không có một nghĩa trong các nền văn hóa khác nhau.

Is the word 'community' monosemous in this discussion?

Từ 'cộng đồng' có một nghĩa trong cuộc thảo luận này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monosemous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monosemous

Không có idiom phù hợp