Bản dịch của từ Monosemous trong tiếng Việt
Monosemous

Monosemous (Adjective)
Chỉ có một ý nghĩa hoặc cách giải thích.
Having only one meaning or interpretation.
The term 'friend' is monosemous in this social context.
Thuật ngữ 'bạn' có một nghĩa trong bối cảnh xã hội này.
The word 'family' is not monosemous in different cultures.
Từ 'gia đình' không có một nghĩa trong các nền văn hóa khác nhau.
Is the word 'community' monosemous in this discussion?
Từ 'cộng đồng' có một nghĩa trong cuộc thảo luận này không?
Họ từ
"Monosemous" là tính từ trong ngôn ngữ học mô tả một từ có một nghĩa duy nhất, không có sự đa nghĩa. Thuật ngữ này đối lập với "polysemous", nghĩa là từ có nhiều nghĩa khác nhau. Trong tiếng Anh, cách phát âm và viết của "monosemous" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về từ vựng và phân tích ngữ nghĩa, nhấn mạnh vào sự rõ ràng và cụ thể trong giao tiếp.
Từ "monosemous" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "mono-" có nghĩa là "một" và "semous" từ "semantikos", nghĩa là "ngữ nghĩa". Từ này đề cập đến những từ hoặc cụm từ có một nghĩa duy nhất, tương phản với "polysemous", những từ có nhiều nghĩa. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngôn ngữ học để phân tích sự rõ ràng và cụ thể trong ngữ nghĩa, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu sự phát triển của từ vựng qua các thời kỳ.
Từ "monosemous" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh ngôn ngữ học, đặc biệt liên quan đến việc phân loại từ vựng theo ý nghĩa. Trong các cấu phần của IELTS, từ này thường không phổ biến và có thể gặp ít trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong bài viết học thuật ở phần Viết và Nói. Ngoài ra, trong các tình huống học thuật, từ này thường được sử dụng để phân tích từ vựng trong các cuộc thảo luận về đa nghĩa và ý nghĩa từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp