Bản dịch của từ Monosyllabically trong tiếng Việt
Monosyllabically

Monosyllabically (Adverb)
He answered monosyllabically during the social discussion about climate change.
Anh ấy trả lời một âm tiết trong cuộc thảo luận xã hội về biến đổi khí hậu.
They did not speak monosyllabically at the community meeting last week.
Họ không nói một âm tiết trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did she respond monosyllabically when asked about her opinions on politics?
Cô ấy có trả lời một âm tiết khi được hỏi về ý kiến của mình về chính trị không?
Họ từ
Từ "monosyllabically" là trạng từ, chỉ cách phát âm hay biểu đạt một từ đơn âm tiết trong ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, "monosyllabic" mô tả các từ chỉ có một âm tiết, chẳng hạn như "cat" hay "dog". Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh ngôn ngữ học. Với các biến thể khu vực, cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "monosyllabically" với cách phát âm tương tự nhau, nhưng đôi khi có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong giao tiếp.
Từ "monosyllabically" xuất phát từ gốc Latin "monosyllabicus", trong đó "mono-" nghĩa là "một" và "syllabicus" có nguồn gốc từ "syllaba", nghĩa là "âm tiết". Mặc dù ban đầu có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với ý nghĩa tương tự, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ cách phát âm hoặc sử dụng từ ngữ chỉ với một âm tiết. Sự kết hợp của các thành phần này phản ánh rõ ràng tính chất hiện tại của nó trong văn phong và giao tiếp.
Từ "monosyllabically" không thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ngữ cảnh sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến ngôn ngữ học, đặc biệt là khi mô tả cách phát âm hoặc cấu trúc từ ngữ. Nó thường được sử dụng trong tình huống học thuật, chẳng hạn như phân tích văn bản hoặc thảo luận về ngữ âm, nhưng hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp thông thường.