Bản dịch của từ Monosyllabication trong tiếng Việt

Monosyllabication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monosyllabication (Noun)

mˌɑnəsəlɨkˈeɪʃən
mˌɑnəsəlɨkˈeɪʃən
01

Quá trình trở thành đơn âm tiết hoặc tạo ra một thứ gì đó đơn âm tiết.

The process of becoming monosyllabic or of making something monosyllabic.

Ví dụ

Monosyllabication simplifies communication in social media platforms like Twitter.

Monosyllabication đơn giản hóa giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội như Twitter.

Monosyllabication does not help in expressing complex social ideas effectively.

Monosyllabication không giúp diễn đạt các ý tưởng xã hội phức tạp hiệu quả.

Is monosyllabication necessary for effective communication in social settings?

Liệu monosyllabication có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monosyllabication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monosyllabication

Không có idiom phù hợp