Bản dịch của từ Monosyllabication trong tiếng Việt
Monosyllabication

Monosyllabication (Noun)
Monosyllabication simplifies communication in social media platforms like Twitter.
Monosyllabication đơn giản hóa giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội như Twitter.
Monosyllabication does not help in expressing complex social ideas effectively.
Monosyllabication không giúp diễn đạt các ý tưởng xã hội phức tạp hiệu quả.
Is monosyllabication necessary for effective communication in social settings?
Liệu monosyllabication có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?
Monosyllabication, hay còn gọi là hiện tượng biến một từ có nhiều âm tiết thành một từ chỉ có một âm tiết, là một quy trình ngôn ngữ học quan trọng nhằm đơn giản hóa cách phát âm và viết. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và ý nghĩa có thể biến đổi trong các ngữ cảnh khác nhau. Monosyllabication thường được nghiên cứu trong lĩnh vực phát âm và ngữ âm học, phản ánh sự thay đổi trong cách diễn đạt và cảm nhận ngôn ngữ.
Thuật ngữ "monosyllabication" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, kết hợp từ "mono-" có nghĩa là "một" và "syllaba" có nghĩa là "âm tiết". Khái niệm này chỉ đến quá trình biến đổi từ hoặc ngữ pháp thành một âm tiết duy nhất. Trong ngôn ngữ học, monosyllabication thường được nghiên cứu trong bối cảnh phát âm và cấu trúc từ vựng, ảnh hưởng đến cách mà âm tiết được tổ chức và hiểu trong các ngôn ngữ hiện đại.
Monosyllabication, thuật ngữ chỉ sự hình thành từ đơn âm, xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về ngữ âm, câu trúc từ vựng hoặc trong các chiến lược ngôn ngữ. Trong khi đó, trong phần Đọc và Viết, nó có thể liên quan đến khảo sát ngữ nghĩa và sự phát triển ngôn ngữ. Bên ngoài IELTS, monosyllabication thường được nhắc đến trong các nghiên cứu ngôn ngữ, giáo dục ngữ âm, và phân tích ngữ nghĩa.