Bản dịch của từ Mooing trong tiếng Việt

Mooing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mooing (Verb)

mˈuɨŋ
mˈuɨŋ
01

Để tạo ra âm thanh mà con bò tạo ra.

To make the sound that a cow makes.

Ví dụ

The cows are mooing loudly at the farm during the festival.

Những con bò đang kêu ầm ĩ tại trang trại trong lễ hội.

The cows are not mooing during the quiet night in the village.

Những con bò không kêu trong đêm yên tĩnh ở làng.

Are the cows mooing because they are hungry or bored?

Có phải những con bò đang kêu vì chúng đói hoặc chán không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mooing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mooing

Không có idiom phù hợp