Bản dịch của từ Mook trong tiếng Việt

Mook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mook (Noun)

mˈʊk
mˈʊk
01

Một người ngu ngốc hoặc bất tài.

A stupid or incompetent person.

Ví dụ

She's such a mook, always messing things up.

Cô ấy thật ngốc nghếch, luôn làm hỏng mọi thứ.

Don't be a mook and listen to what I'm saying.

Đừng ngốc nghếch và hãy lắng nghe điều tôi đang nói.

He's a mook when it comes to social interactions.

Anh ấy ngốc nghếch khi nói đến giao tiếp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mook

Không có idiom phù hợp