Bản dịch của từ Moombahcore trong tiếng Việt

Moombahcore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moombahcore (Noun)

01

(âm nhạc) một nhánh của moombahton chịu ảnh hưởng của dubstep.

Music a subgenre of moombahton with dubstep influences.

Ví dụ

Moombahcore is popular among young people at music festivals in California.

Moombahcore rất phổ biến trong giới trẻ tại các lễ hội âm nhạc ở California.

Many people do not enjoy moombahcore due to its heavy beats.

Nhiều người không thích moombahcore vì nhịp điệu nặng nề của nó.

Is moombahcore gaining popularity in the social media music scene?

Liệu moombahcore có đang trở nên phổ biến trong lĩnh vực âm nhạc truyền thông xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moombahcore cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moombahcore

Không có idiom phù hợp