Bản dịch của từ Dubstep trong tiếng Việt
Dubstep
Noun [U/C]

Dubstep(Noun)
dˈʌbstɛp
ˈdəbˌstɛp
01
Một thể loại nhạc điện tử dành cho khiêu vũ, đặc trưng bởi âm bass mạnh và nhịp điệu kết hợp
A genre of electronic dance music characterized by a heavy bass and syncopated rhythms
Ví dụ
Ví dụ
