Bản dịch của từ Hop trong tiếng Việt
Hop
Hop (Noun)
The school organized a hop for students to enjoy dancing.
Trường tổ chức một buổi nhảy để học sinh tham gia.
Sarah invited her friends to a lively hop at the community center.
Sarah mời bạn bè cô đến một buổi nhảy sôi động tại trung tâm cộng đồng.
The annual charity hop raised funds for a local shelter.
Buổi nhảy từ thiện hàng năm gây quỹ cho một nơi trú ẩn địa phương.
The social gathering featured a variety of hops for brewing beer.
Buổi tụ tập xã hội có nhiều loại hoa bia để pha chế bia.
The brewery imported high-quality hops for their craft beer production.
Nhà máy sản xuất bia nhập khẩu hoa bia chất lượng cao.
The beer festival showcased different hops used in local breweries.
Lễ hội bia trưng bày các loại hoa bia được sử dụng trong các nhà máy bia địa phương.
The children's hop was full of energy and joy.
Cuộc nhảy của trẻ em đầy năng lượng và niềm vui.
During the dance class, they practiced the hop sequence.
Trong lớp nhảy, họ luyện tập chuỗi nhảy.
The hop in the flash mob surprised everyone in the square.
Cuộc nhảy trong đám đông bất ngờ khiến mọi người trên quảng trường.
Hop (Verb)
Hương vị hoa bia.
Flavour with hops.
The brewery hopped the beer to enhance its flavor.
Nhà máy bia đã nhả hồng vào bia để tăng hương vị của nó.
The craft beer event showcased different ways to hop brews.
Sự kiện bia thủ công trưng bày các cách khác nhau để nhả bia.
Many beer enthusiasts learn to hop beer to create unique tastes.
Nhiều người yêu thích bia học cách nhả bia để tạo ra hương vị độc đáo.
Students hop from one social event to another during the weekend.
Học sinh nhảy từ một sự kiện xã hội này sang sự kiện khác vào cuối tuần.
The group of friends hopped around the city to meet new people.
Nhóm bạn nhảy từ thành phố này sang thành phố khác để gặp gỡ người mới.
She hops between different social circles effortlessly.
Cô ấy nhảy giữa các vòng xã hội khác nhau một cách dễ dàng.
She was hop after drinking too much at the party.
Cô ấy đã say sau khi uống quá nhiều tại bữa tiệc.
He hops every weekend to escape from reality.
Anh ấy say mỗi cuối tuần để trốn chạy thực tại.
They were caught hopping during the music festival.
Họ bị bắt khi đang say rượu trong lễ hội âm nhạc.
She hopped around the dance floor during the party.
Cô ấy nhảy tung tăng xung quanh sàn nhảy trong buổi tiệc.
The children hopped together in a game of hopscotch.
Các em nhỏ nhảy cùng nhau trong trò chơi nhảy dây.
He hopped on one foot to the music's rhythm.
Anh ấy nhảy một chân theo nhịp nhạc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hop
Chạy theo phong trào/ Theo đuôi người khác
On the popular side (of an issue); taking a popular position.
She decided to hop on the bandwagon and support the new charity initiative.
Cô ấy quyết định theo dõi xu hướng và ủng hộ sáng kiến từ thiện mới.
Thành ngữ cùng nghĩa: climb on the bandwagon, be on the bandwagon...