Bản dịch của từ Hop trong tiếng Việt

Hop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hop(Noun)

hˈɑp
hˈɑp
01

Một điệu nhảy thân mật.

An informal dance.

Ví dụ
02

Một loại cây leo thân xoắn có nguồn gốc từ vùng ôn đới phía bắc, được trồng để lấy hoa từ cây cái, được sử dụng trong sản xuất bia.

A twining climbing plant native to north temperate regions, cultivated for the flowers borne by the female plant, which are used in brewing beer.

Ví dụ
03

Một phong trào nhảy.

A hopping movement.

Ví dụ

Dạng danh từ của Hop (Noun)

SingularPlural

Hop

Hops

Hop(Verb)

hˈɑp
hˈɑp
01

Hương vị hoa bia.

Flavour with hops.

Ví dụ
02

Đi nhanh từ nơi này sang nơi khác.

Pass quickly from one place to another.

Ví dụ
03

(của một người) di chuyển bằng cách nhảy bằng một chân.

(of a person) move by jumping on one foot.

Ví dụ
04

Bị kích thích hoặc bị say hoặc như thể bị ma túy gây nghiện.

Be stimulated or intoxicated by or as if by a narcotic drug.

Ví dụ

Dạng động từ của Hop (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hopped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hopped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hopping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ