Bản dịch của từ Twining trong tiếng Việt
Twining
Twining (Verb)
The ivy is twining around the fence in our backyard.
Cây dương xỉ vươn quanh hàng rào trong sân sau nhà chúng tôi.
The roses are not twining around the trellis yet.
Những bụi hoa hồng chưa vươn quanh giàn treo.
Is the vine twining around the lamp post near the park?
Cây dây leo có vươn quanh cột đèn gần công viên không?
The children were twining flowers around the fence at the park.
Những đứa trẻ đang quấn hoa quanh hàng rào ở công viên.
They are not twining ribbons for the event this weekend.
Họ không quấn ruy băng cho sự kiện cuối tuần này.
Dạng động từ của Twining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Twine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Twined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Twined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Twines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Twining |
Twining (Noun)
The twining of their lives led to a beautiful friendship.
Sự xoắn của cuộc sống của họ dẫn đến một mối tình bạn đẹp.
She avoided the twining road to prevent any unnecessary complications.
Cô tránh đường xoắn để tránh bất kỳ rắc rối không cần thiết nào.
Did the twining paths of fate bring them together in the end?
Liệu con đường xoắn của số phận đã đưa họ đến với nhau cuối cùng không?
The twining vines covered the fence beautifully during the summer.
Những dây leo xoắn ốc phủ kín hàng rào rất đẹp vào mùa hè.
The twining paths in the park are not easy to navigate.
Những con đường xoắn ốc trong công viên không dễ đi lại.
Họ từ
"Twining" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động quấn quanh hoặc xoắn lại, thường đề cập đến việc kết nối hoặc gắn bó các vật thể. Thuật ngữ này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ thực vật học mô tả sự co lại của thân cây, đến ngành thủ công, nơi các sợi được cuốn quanh nhau để tạo thành sản phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "twining" chủ yếu giống nhau về nghĩa, nhưng có thể khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng và cách phát âm.
Từ "twining" có nguồn gốc từ động từ Latin "twinere", có nghĩa là "cuốn, xoắn". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển hóa, xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. "Twining" hiện nay thường chỉ hành động cuốn hoặc xoắn các đối tượng lại với nhau, như trong nghệ thuật dệt may hoặc sự phát triển của những loại cây leo. Sự kết nối này thể hiện chiều sâu của từ, từ nguồn gốc vật lý đến ứng dụng trong nghệ thuật và thiên nhiên.
Từ "twining" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, "twining" có thể được sử dụng để mô tả hành động quấn, xoắn của các đối tượng như cây leo hoặc sợi chỉ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường liên quan đến nghệ thuật làm đồ thủ công hoặc thiết kế, nơi sự kết hợp và xoắn lệ thuộc vào tính sáng tạo.