Bản dịch của từ Twining trong tiếng Việt

Twining

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twining(Verb)

twˈaɪnɪŋ
twˈaɪnɪŋ
01

Cuộn hoặc xoắn quanh cái gì đó.

To wind or spiral around something.

Ví dụ

Dạng động từ của Twining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Twine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Twined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Twined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Twines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Twining

Twining(Noun)

twˈaɪnɪŋ
twˈaɪnɪŋ
01

Một hình dạng hoặc con đường quanh co hoặc xoắn ốc.

A winding or spiraling shape or path.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ