Bản dịch của từ Mooned trong tiếng Việt
Mooned

Mooned (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của mặt trăng.
Past tense and past participle of moon.
Last night, I mooned my friends during the party.
Tối qua, tôi đã cho bạn bè thấy mông trong bữa tiệc.
I didn't moon anyone at the public event last weekend.
Tôi không cho ai thấy mông tại sự kiện công cộng cuối tuần trước.
Did you moon anyone at the concert last Saturday?
Bạn có cho ai thấy mông tại buổi hòa nhạc thứ Bảy tuần trước không?
Dạng động từ của Mooned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mooned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mooned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mooning |
Họ từ
Từ "mooned" là dạng quá khứ của động từ "moon", có nghĩa là hành động biểu lộ cơ thể, thường là việc lộ ra mông như một hình thức trêu chọc hoặc thể hiện sự phản kháng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mooned" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có thể phổ biến hơn trong các tình huống không chính thức. Từ này thường mang sắc thái hài hước hoặc xúc phạm tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "mooned" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mōna", có nghĩa là "mặt trăng". Tiền tố này xuất phát từ ngôn ngữ Proto-Germanic *mēnô, có liên quan đến tiếng Latinh “mensis” (tháng) và tiếng Hy Lạp “mene” (mặt trăng). Ý nghĩa hiện tại của từ "mooned" chủ yếu liên quan đến hành động thể hiện sự thân mật hay trêu chọc, gây liên tưởng đến ánh sáng và sự bí ẩn của mặt trăng, đồng thời thể hiện sự tự do và bộc lộ bản thân.
Từ "mooned" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "mooned" thường được sử dụng để chỉ hành động trêu đùa bằng cách để lộ phần cơ thể, thường là khiếm nhã. Tuy nhiên, từ này không xuất hiện trong các văn bản trang trọng hay học thuật. Trong ngữ cảnh văn hóa, nó có thể được nhắc đến trong các thảo luận về phong tục và hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



