Bản dịch của từ Moory trong tiếng Việt
Moory

Moory (Adjective)
Giống như một đồng hoang; đầm lầy; lầy lội.
Resembling a moor swampy boggy.
The park had a moory area that attracted many visitors last summer.
Công viên có một khu vực đầm lầy thu hút nhiều du khách mùa hè vừa qua.
The city does not have many moory landscapes in its urban design.
Thành phố không có nhiều cảnh quan đầm lầy trong thiết kế đô thị.
Is this area considered moory by local environmentalists in the community?
Khu vực này có được coi là đầm lầy bởi các nhà môi trường địa phương không?
Từ "moory" trong tiếng Anh đề cập đến một đặc điểm phong cảnh hoặc địa hình liên quan đến vùng đất ẩm ướt, thường được dùng để miêu tả đất có nhiều bùn hoặc đầm lầy. Tuy nhiên, "moory" không phải là từ phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả thiên nhiên. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này.
Từ "moory" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, liên kết với từ "moor", có nguồn gốc từ tiếng Old English "mōre", có nghĩa là vùng đất đầm lầy hoặc hoang dã. Latin từ "mora" cũng có thể góp phần vào hình thành nghĩa này, mang ý nghĩa về sự trì trệ và độ ẩm. Trong lịch sử, "moory" thường được dùng để mô tả những khu vực có nước đọng, và ngày nay, nó chỉ về đặc tính ẩm ướt, thường liên quan đến thiên nhiên và môi trường sống đầm lầy.
Từ "moory" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong các văn bản mô tả cảnh quan tự nhiên hoặc trong ngữ cảnh văn học, thể hiện các đặc điểm của các vùng đất đầm lầy. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu sinh thái để nói về môi trường sinh thái đặc biệt của các khu vực ngập nước. Tóm lại, "moory" là một từ hẹp và chuyên ngành, ít phổ biến ở các ngữ cảnh chính thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp