Bản dịch của từ Moory trong tiếng Việt

Moory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moory (Adjective)

mˈʊɹi
mˈʊɹi
01

Giống như một đồng hoang; đầm lầy; lầy lội.

Resembling a moor swampy boggy.

Ví dụ

The park had a moory area that attracted many visitors last summer.

Công viên có một khu vực đầm lầy thu hút nhiều du khách mùa hè vừa qua.

The city does not have many moory landscapes in its urban design.

Thành phố không có nhiều cảnh quan đầm lầy trong thiết kế đô thị.

Is this area considered moory by local environmentalists in the community?

Khu vực này có được coi là đầm lầy bởi các nhà môi trường địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moory

Không có idiom phù hợp