Bản dịch của từ Moppet trong tiếng Việt

Moppet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moppet (Noun)

mˈɑpɪt
mˈɑpɪt
01

Một đứa trẻ nhỏ nhắn đáng yêu.

A small endearingly sweet child.

Ví dụ

The moppet charmed the audience with her cute smile.

Đứa trẻ moppet làm cho khán giả thích thú với nụ cười dễ thương của mình.

She never liked noisy places, so the moppet avoided crowded events.

Cô ấy chưa bao giờ thích những nơi ồn ào, vì vậy đứa trẻ moppet tránh các sự kiện đông đúc.

Was the moppet chosen as the spokesperson for the school charity drive?

Liệu đứa trẻ moppet có được chọn làm người phát ngôn cho chương trình từ thiện của trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moppet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moppet

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.