Bản dịch của từ Morale boosting trong tiếng Việt

Morale boosting

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morale boosting (Noun)

mˌɔɹəlˈæsətɨŋz
mˌɔɹəlˈæsətɨŋz
01

Một điều giúp nâng cao tinh thần.

A thing that serves to increase morale.

Ví dụ

Team-building activities are great morale boosters in the workplace.

Các hoạt động xây dựng đội nhóm làm tăng tinh thần rất tốt trong nơi làm việc.

A successful charity event can be a morale booster for volunteers.

Một sự kiện từ thiện thành công có thể làm tăng tinh thần cho các tình nguyện viên.

Positive feedback from customers is a morale booster for employees.

Phản hồi tích cực từ khách hàng làm tăng tinh thần cho nhân viên.

Morale boosting (Adjective)

mˌɔɹəlˈæsətɨŋz
mˌɔɹəlˈæsətɨŋz
01

Phục vụ để nâng cao tinh thần.

Serving to increase morale.

Ví dụ

The team participated in a morale-boosting activity.

Đội tham gia một hoạt động nâng cao tinh thần.

The morale-boosting event lifted everyone's spirits.

Sự kiện nâng cao tinh thần đã làm tinh thần mọi người cởi mở.

She gave a morale-boosting speech to motivate the employees.

Cô ấy đã thuyết trình nâng cao tinh thần để khích lệ nhân viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/morale boosting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morale boosting

Không có idiom phù hợp