Bản dịch của từ Morale boosting trong tiếng Việt
Morale boosting

Morale boosting (Noun)
Team-building activities are great morale boosters in the workplace.
Các hoạt động xây dựng đội nhóm làm tăng tinh thần rất tốt trong nơi làm việc.
A successful charity event can be a morale booster for volunteers.
Một sự kiện từ thiện thành công có thể làm tăng tinh thần cho các tình nguyện viên.
Positive feedback from customers is a morale booster for employees.
Phản hồi tích cực từ khách hàng làm tăng tinh thần cho nhân viên.
Morale boosting (Adjective)
The team participated in a morale-boosting activity.
Đội tham gia một hoạt động nâng cao tinh thần.
The morale-boosting event lifted everyone's spirits.
Sự kiện nâng cao tinh thần đã làm tinh thần mọi người cởi mở.
She gave a morale-boosting speech to motivate the employees.
Cô ấy đã thuyết trình nâng cao tinh thần để khích lệ nhân viên.
"Morale boosting" là cụm từ tiếng Anh chỉ những hoạt động, hành động hoặc thông điệp nhằm nâng cao tinh thần, động lực của một cá nhân hoặc một nhóm. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "morale" ám chỉ tâm trạng hoặc cảm giác lạc quan, tích cực, trong khi "boosting" có nghĩa là tăng cường hoặc cải thiện. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý, giáo dục và thể thao để khuyến khích sự cố gắng và tính hợp tác. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm của cụm từ này.
Từ "morale" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "moralitas", có nghĩa là "tính chất đạo đức" hoặc "đạo lý". Thuật ngữ này đã trải qua quá trình phát triển từ thế kỷ 16, liên quan đến cảm giác và tinh thần của một nhóm hoặc cá nhân trong bối cảnh xã hội hoặc nghề nghiệp. Từ "boosting" xuất phát từ tiếng Anh, mang nghĩa "tăng cường" hoặc "cải thiện". Sự kết hợp của hai khái niệm này phản ánh nỗ lực làm tăng tinh thần, khích lệ động lực trong các tình huống cộng đồng hoặc tổ chức hiện đại.
Từ "morale boosting" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về sự khích lệ và động lực trong công việc hoặc học tập. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được áp dụng trong quản lý nhân sự, giáo dục, và thể thao, nhằm chỉ các hành động hoặc chiến lược nhằm nâng cao tinh thần và sự tự tin của cá nhân hoặc nhóm.