Bản dịch của từ Moralized trong tiếng Việt
Moralized

Moralized (Verb)
The teacher moralized about honesty during the social studies class.
Giáo viên đã giải thích về sự trung thực trong lớp học xã hội.
She didn't moralize about the importance of community service.
Cô ấy không giải thích về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Did the speaker moralize about social responsibility at the conference?
Diễn giả có giải thích về trách nhiệm xã hội tại hội nghị không?
Họ từ
"Moralized" là một từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "moralize", mang nghĩa là làm cho một vấn đề, hành động hoặc sự kiện được hiểu và đánh giá từ góc độ đạo đức. Từ này thể hiện việc áp dụng các tiêu chuẩn và quy tắc đạo đức vào một tình huống cụ thể. Phiên bản Britsh và American English không có sự khác biệt về hình thức hay ý nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong văn cảnh: tiếng Anh Anh thường hướng tới việc đề cao tính chính thống trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng thực dụng và mang tính cá nhân hơn.
Từ "moralized" xuất phát từ gốc Latin "moralitas", mang nghĩa là "đạo đức". Thuật ngữ này được phát triển từ thế kỷ 14, phản ánh sự nhấn mạnh vào những giá trị đạo đức và ứng xử đúng đắn trong xã hội. Trong ngữ cảnh hiện tại, "moralized" chỉ việc thể hiện hoặc hiểu một tình huống qua lăng kính đạo đức, nơi các hành vi hoặc quyết định được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn đạo đức, nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức trong các vấn đề xã hội và cá nhân.
Từ "moralized" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để chỉ việc bàn luận về vấn đề đạo đức hoặc quy định giá trị trong một tình huống cụ thể. Ngoài ra, "moralized" cũng có thể được áp dụng trong nghiên cứu xã hội, văn học, và triết học, nơi đánh giá các chuẩn mực đạo đức và sự ảnh hưởng của chúng trong hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



