Bản dịch của từ Moratorium trong tiếng Việt
Moratorium

Moratorium (Noun)
Lệnh cấm tạm thời của một hoạt động.
A temporary prohibition of an activity.
The government imposed a moratorium on evictions during the pandemic.
Chính phủ áp đặt một lệnh cấm tạm thời về việc trục xuất trong đại dịch.
There is no moratorium on student loans currently in effect.
Hiện không có lệnh cấm tạm thời về khoản vay sinh viên đang có hiệu lực.
Is it possible to request a moratorium on utility bill payments?
Có thể yêu cầu một lệnh cấm tạm thời về việc thanh toán hóa đơn tiện ích không?
The government imposed a moratorium on evictions during the pandemic.
Chính phủ áp đặt lệnh cấm tạm thời về việc đuổi dân trong đại dịch.
There is no moratorium on social gatherings in this area.
Không có lệnh cấm tạm thời về việc tụ tập xã hội ở khu vực này.
Dạng danh từ của Moratorium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moratorium | Moratoriums |
Kết hợp từ của Moratorium (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
National moratorium Lệnh ngừng quốc gia | The national moratorium on evictions helped many families during the pandemic. Lệnh tạm hoãn quốc gia về việc trục xuất đã giúp nhiều gia đình trong đại dịch. |
Six-month moratorium Thời gian hoãn lại sáu tháng | The city imposed a six-month moratorium on new housing developments. Thành phố áp đặt một lệnh tạm dừng sáu tháng đối với các phát triển nhà ở mới. |
Họ từ
"Moratorium" là một thuật ngữ pháp lý, chỉ một khoảng thời gian tạm dừng hoặc hoãn lại một hoạt động hay nghĩa vụ nào đó, thường liên quan đến tài chính hoặc pháp lý. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể có sự khác biệt, trong đó tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm ở âm tiết thứ nhất, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm tiết thứ hai.
Từ "moratorium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moratorius", mang ý nghĩa là "trì hoãn". Từ này xuất phát từ động từ "morari", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "kéo dài thời gian". Trong lịch sử, moratorium thường được sử dụng để chỉ sự tạm ngừng thực hiện một hành động pháp lý, đặc biệt là trong các tình huống tài chính. Hiện nay, nó thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nợ công hoặc các hoạt động kinh doanh, thể hiện sự trì hoãn một cách chính thức nhằm tạo ra thời gian để phản hồi hoặc giải quyết các vấn đề khẩn cấp.
Từ "moratorium" xuất hiện tương đối hiếm trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nói, thường liên quan đến các chủ đề như chính trị, kinh tế hoặc môi trường. Trong bối cảnh phi IELTS, từ này thường được sử dụng để chỉ một lệnh tạm ngừng hoạt động hoặc sự thực thi của một chính sách nào đó. Tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về bảo vệ môi trường, các thỏa thuận quốc tế hoặc các quyết định của chính phủ về việc trì hoãn các dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp