Bản dịch của từ Moratorium trong tiếng Việt

Moratorium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moratorium (Noun)

mˌɔɹətˈɔɹiəm
mˌɑɹətˈoʊɹiəm
01

Lệnh cấm tạm thời của một hoạt động.

A temporary prohibition of an activity.

Ví dụ

The government imposed a moratorium on evictions during the pandemic.

Chính phủ áp đặt một lệnh cấm tạm thời về việc trục xuất trong đại dịch.

There is no moratorium on student loans currently in effect.

Hiện không có lệnh cấm tạm thời về khoản vay sinh viên đang có hiệu lực.

Is it possible to request a moratorium on utility bill payments?

Có thể yêu cầu một lệnh cấm tạm thời về việc thanh toán hóa đơn tiện ích không?

The government imposed a moratorium on evictions during the pandemic.

Chính phủ áp đặt lệnh cấm tạm thời về việc đuổi dân trong đại dịch.

There is no moratorium on social gatherings in this area.

Không có lệnh cấm tạm thời về việc tụ tập xã hội ở khu vực này.

Dạng danh từ của Moratorium (Noun)

SingularPlural

Moratorium

Moratoriums

Kết hợp từ của Moratorium (Noun)

CollocationVí dụ

National moratorium

Lệnh ngừng quốc gia

The national moratorium on evictions helped many families during the pandemic.

Lệnh tạm hoãn quốc gia về việc trục xuất đã giúp nhiều gia đình trong đại dịch.

Six-month moratorium

Thời gian hoãn lại sáu tháng

The city imposed a six-month moratorium on new housing developments.

Thành phố áp đặt một lệnh tạm dừng sáu tháng đối với các phát triển nhà ở mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moratorium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moratorium

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.