Bản dịch của từ More readily trong tiếng Việt
More readily
Adverb
More readily (Adverb)
mˈɔɹ ɹˈɛdəli
mˈɔɹ ɹˈɛdəli
Ví dụ
People accept new ideas more readily in urban areas like New York.
Mọi người chấp nhận ý tưởng mới dễ dàng hơn ở các khu đô thị như New York.
Rural communities do not adapt more readily to change than urban ones.
Cộng đồng nông thôn không thích nghi dễ dàng hơn với sự thay đổi so với cộng đồng đô thị.
Do younger generations embrace technology more readily than older ones?
Các thế hệ trẻ có chấp nhận công nghệ dễ dàng hơn các thế hệ lớn tuổi không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng More readily cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The materials used to make them range from pricey ones like silver, gold, and diamonds to available and fashionable ones like man-made stones, copper, or other metals [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Idiom with More readily
Không có idiom phù hợp