Bản dịch của từ More readily trong tiếng Việt
More readily

More readily (Adverb)
People accept new ideas more readily in urban areas like New York.
Mọi người chấp nhận ý tưởng mới dễ dàng hơn ở các khu đô thị như New York.
Rural communities do not adapt more readily to change than urban ones.
Cộng đồng nông thôn không thích nghi dễ dàng hơn với sự thay đổi so với cộng đồng đô thị.
Do younger generations embrace technology more readily than older ones?
Các thế hệ trẻ có chấp nhận công nghệ dễ dàng hơn các thế hệ lớn tuổi không?
Cụm từ "more readily" được sử dụng để chỉ sự sẵn sàng hoặc khả năng thực hiện một hành động một cách nhanh chóng hơn. Trong tiếng Anh, "readily" mang nghĩa là một cách dễ dàng và không cần phải suy nghĩ nhiều. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "more readily" thường được sử dụng tương tự nhau trong cả hai ngữ cảnh, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ âm và nhấn mạnh giữa hai phương ngữ. Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có phần nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết rõ ràng hơn.
Cụm từ "more readily" xuất phát từ tiếng Anh cổ "readily", có nguồn gốc từ động từ Latinh "reddere", nghĩa là "trao lại" hoặc "thực hiện". Trong tiếng Anh, "readily" mang nghĩa là một cách tự nhiên, dễ dàng và không do dự. Sự kết hợp "more" vào trước tính từ "readily" tạo ra mức độ cao hơn của sự dễ dàng hoặc sẵn sàng, thể hiện rõ ràng sự nhấn mạnh vào tốc độ hoặc mức độ sẵn sàng của một hành động so với những cách thức khác.
Cụm từ "more readily" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người dùng cần thể hiện sự so sánh và khả năng. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt độ dễ dàng hoặc sẵn sàng hơn trong các tình huống như nghiên cứu, phân tích dữ liệu và thảo luận về phương pháp tiếp cận trong các lĩnh vực học thuật hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
