Bản dịch của từ More than ever trong tiếng Việt
More than ever

More than ever (Phrase)
Staying connected with loved ones is more important than ever.
Việc duy trì liên lạc với người thân quan trọng hơn bao giờ hết.
Ignoring mental health issues can lead to more problems than ever.
Bỏ qua vấn đề sức khỏe tâm thần có thể dẫn đến nhiều vấn đề hơn bao giờ hết.
Is supporting each other more crucial than ever during difficult times?
Việc hỗ trợ lẫn nhau có quan trọng hơn bao giờ hết trong thời gian khó khăn không?
IELTS writing requires practice more than ever for a high score.
Viết IELTS đòi hỏi luyện tập hơn bao giờ hết để đạt điểm cao.
Neglecting to prepare adequately can hinder progress more than ever.
Bỏ qua việc chuẩn bị đầy đủ có thể làm trì hoãn tiến triển hơn bao giờ hết.
"Cụm từ 'more than ever' dùng để diễn tả mức độ cao hơn của một trạng thái, cảm xúc hay hành động so với trước đây. Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự gia tăng hoặc mức độ khẩn cấp trong một bối cảnh cụ thể. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong phát âm, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ".
Cụm từ "more than ever" được cấu thành từ các từ "more" (nhiều hơn) và "ever" (bao giờ). Từ "more" xuất phát từ tiếng Anh cổ "māra", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *maizaz, trong khi "ever" (tiếng Old English "æfre") lại có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *aiwaz. Sự kết hợp này biểu thị một cường độ tăng lên trong cảm xúc hoặc tình huống, thể hiện sự so sánh thể hiện sự gia tăng hoặc tính khẩn thiết trong các ngữ cảnh hiện tại, phản ánh sự thay đổi mạnh mẽ trong các mối quan hệ và xã hội.
Cụm từ “more than ever” thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhằm nhấn mạnh sự gia tăng của một tình huống hoặc trạng thái nào đó. Tần suất sử dụng của cụm này cao trong các ngữ cảnh thể hiện sự khẩn thiết hoặc sự thay đổi quan trọng. Ngoài ra, cụm từ cũng phổ biến trong các bài báo chính trị, xã hội và môi trường, để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng hiện tại của vấn đề được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


