Bản dịch của từ Morning person trong tiếng Việt
Morning person
Morning person (Noun)
She is definitely a morning person, always up early and energetic.
Cô ấy chắc chắn là người thích sáng, luôn dậy sớm và năng động.
He is not a morning person, preferring to stay up late at night.
Anh ấy không phải là người thích sáng, thích thức khuya hơn.
Are you a morning person or do you function better at night?
Bạn có phải là người thích sáng hay hoạt động tốt hơn vào buổi tối không?
She is a morning person, always waking up early and full of energy.
Cô ấy là người sáng sớm, luôn thức dậy sớm và đầy năng lượng.
He is not a morning person, preferring to sleep in and relax.
Anh ấy không phải là người sáng sớm, thích ngủ nướng và thư giãn.
"Morning person" là cụm từ chỉ những người có thói quen thức dậy sớm và hoạt động hiệu quả vào buổi sáng. Thuật ngữ này mang tính chất không chính thức và phản ánh chiều hướng sinh lý cũng như thói quen sinh hoạt của cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, ngữ điệu và sự nhấn mạnh có thể thay đổi tùy theo văn hóa và bối cảnh giao tiếp.