Bản dịch của từ Morphologic trong tiếng Việt

Morphologic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morphologic (Adjective)

ˌmɔr.fəˈlɑ.dʒɪk
ˌmɔr.fəˈlɑ.dʒɪk
01

Liên quan đến hình thức hoặc cấu trúc của sự vật.

Relating to the form or structure of things.

Ví dụ

The morphologic changes in society affect community interactions significantly.

Những thay đổi hình thái trong xã hội ảnh hưởng lớn đến tương tác cộng đồng.

The morphologic structure of families is not always traditional nowadays.

Cấu trúc hình thái của gia đình không phải lúc nào cũng truyền thống ngày nay.

Are morphologic aspects of social networks important for their development?

Các khía cạnh hình thái của mạng xã hội có quan trọng cho sự phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/morphologic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morphologic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.