Bản dịch của từ Morse code trong tiếng Việt
Morse code

Morse code (Noun)
Một hệ thống dấu chấm và dấu gạch ngang dùng để thể hiện các chữ cái và số trong viễn thông.
A system of dots and dashes used to represent letters and numbers in telecommunication.
Morse code was used in the Titanic disaster for communication.
Mã Morse đã được sử dụng trong thảm họa Titanic để giao tiếp.
Morse code is not commonly used in modern social media.
Mã Morse không được sử dụng phổ biến trong mạng xã hội hiện đại.
Is Morse code still taught in schools today?
Mã Morse còn được dạy ở trường ngày nay không?
Morse code là một hệ thống truyền thông được phát triển vào những năm 1830-1840, sử dụng chuỗi các dấu hiệu ngắn và dài để biểu thị các chữ cái, số và dấu câu. Hệ thống này thường được áp dụng trong truyền thông vô tuyến và tín hiệu đường dây. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về việc sử dụng từ "Morse code" giữa Anh và Mỹ. Thay vào đó, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm và ngữ cảnh vận dụng trong giao tiếp.
Morse code, hay còn gọi là mã Morse, bắt nguồn từ tên của Samuel Morse, người sáng chế ra hệ thống này vào giữa thế kỷ 19 để truyền tải thông điệp qua điện báo. Mã này sử dụng chuỗi tín hiệu ngắn và dài (điểm và gạch) để biểu diễn chữ cái và số. Sự phát triển của mã Morse đã cách mạng hóa lĩnh vực liên lạc, tạo ra một phương thức truyền thông nhanh chóng và hiệu quả, từ đó ảnh hưởng lớn đến giao tiếp hiện đại.
Morse code, một hệ thống mã hóa ký tự sử dụng dấu chấm và dấu gạch, có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, viễn thông và lịch sử truyền thông. Trong giáo dục, nó có thể xuất hiện trong các bài giảng về giao tiếp phi ngôn ngữ hoặc kỹ thuật truyền dẫn thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp