Bản dịch của từ Morse code trong tiếng Việt

Morse code

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morse code (Noun)

mˈɔɹs kˈoʊd
mˈɔɹs kˈoʊd
01

Một hệ thống dấu chấm và dấu gạch ngang dùng để thể hiện các chữ cái và số trong viễn thông.

A system of dots and dashes used to represent letters and numbers in telecommunication.

Ví dụ

Morse code was used in the Titanic disaster for communication.

Mã Morse đã được sử dụng trong thảm họa Titanic để giao tiếp.

Morse code is not commonly used in modern social media.

Mã Morse không được sử dụng phổ biến trong mạng xã hội hiện đại.

Is Morse code still taught in schools today?

Mã Morse còn được dạy ở trường ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/morse code/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morse code

Không có idiom phù hợp