Bản dịch của từ Morselize trong tiếng Việt
Morselize

Morselize (Verb)
We should morselize the cake for the party on Saturday.
Chúng ta nên chia nhỏ bánh cho bữa tiệc vào thứ Bảy.
They do not morselize the food at community events.
Họ không chia nhỏ thức ăn tại các sự kiện cộng đồng.
Can we morselize the sandwiches for the picnic tomorrow?
Chúng ta có thể chia nhỏ bánh sandwich cho buổi picnic ngày mai không?
"Morselize" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là phân chia hoặc cắt nhỏ thành từng phần nhỏ, giống như những miếng thức ăn nhỏ. Trong ngữ cảnh ẩm thực, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra các miếng ăn có kích thước nhỏ hơn nhằm dễ tiêu thụ hoặc trang trí. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không phổ biến và có thể thay thế bằng từ "morsel". Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "morselize" có thể được sử dụng để nhấn mạnh việc chia nhỏ thức ăn, mặc dù không phải là một từ thông dụng.
Từ "morselize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "morselus", có nghĩa là "miếng nhỏ". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14 và thường được dùng để chỉ hành động chia nhỏ thức ăn thành những miếng nhỏ hơn dễ tiêu thụ. Hiện nay, "morselize" không chỉ giới hạn trong lĩnh vực ẩm thực mà còn được vận dụng để chỉ việc chia nhỏ thông tin hay ý tưởng, nhằm tạo sự dễ tiếp thu và hiểu biết hơn trong giao tiếp.
Từ "morselize" không phải là từ phổ biến trong thi IELTS, và do đó, nó hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, nhất là khi mô tả việc cắt nhỏ thực phẩm thành từng miếng nhỏ hơn để dễ tiêu thụ hoặc chế biến. Tuy nhiên, độ phổ biến của nó giới hạn trong các bài viết chuyên ngành hoặc thực phẩm, ít khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.