Bản dịch của từ Morselize trong tiếng Việt

Morselize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morselize (Verb)

mˈɔɹsəlˌaɪz
mˈɔɹsəlˌaɪz
01

Để chia nhỏ hoặc chia thành các phần nhỏ.

To break up or divide into small portions.

Ví dụ

We should morselize the cake for the party on Saturday.

Chúng ta nên chia nhỏ bánh cho bữa tiệc vào thứ Bảy.

They do not morselize the food at community events.

Họ không chia nhỏ thức ăn tại các sự kiện cộng đồng.

Can we morselize the sandwiches for the picnic tomorrow?

Chúng ta có thể chia nhỏ bánh sandwich cho buổi picnic ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/morselize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morselize

Không có idiom phù hợp