Bản dịch của từ Mort trong tiếng Việt
Mort
Noun [U/C]
Mort (Noun)
Ví dụ
The mort signaled the end of the hunting season in October.
Âm thanh mort báo hiệu kết thúc mùa săn vào tháng Mười.
The mort did not echo in the quiet forest this year.
Âm thanh mort không vang lên trong rừng yên tĩnh năm nay.
Did you hear the mort during the hunting trip last weekend?
Bạn có nghe thấy âm thanh mort trong chuyến đi săn cuối tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mort
Không có idiom phù hợp