Bản dịch của từ Mort trong tiếng Việt
Mort

Mort (Noun)
The mort signaled the end of the hunting season in October.
Âm thanh mort báo hiệu kết thúc mùa săn vào tháng Mười.
The mort did not echo in the quiet forest this year.
Âm thanh mort không vang lên trong rừng yên tĩnh năm nay.
Did you hear the mort during the hunting trip last weekend?
Bạn có nghe thấy âm thanh mort trong chuyến đi săn cuối tuần trước không?
Từ "mort" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "chết" hoặc "đã chết". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cái chết, sinh học hoặc văn học. Trong tiếng Anh, từ “mort” ít được sử dụng độc lập mà thường xuất hiện trong các từ phái sinh như “mortal” (mortal) và “mortality” (tử vong). Từ này không có sự phân biệt về dạng (tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ) nhưng thường được dùng trong các thuật ngữ mang tính học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ "mort" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mortuus", có nghĩa là "chết". Trong ngôn ngữ Latinh cổ, từ này diễn tả trạng thái kết thúc của sự sống. Sự phát triển của từ này đã dẫn đến nhiều từ tiếng Anh như "mortuary" (nhà xác) và "mortal" (vô thường), thể hiện ý nghĩa liên quan đến cái chết và sự chết chóc. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ vững nét liên kết với cái chết, nhấn mạnh tính chất tạm bợ và vật lý của sự sống.
Từ "mort" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, do đây là một từ mang tính chuyên môn, thường liên quan đến cái chết hoặc tình trạng bất động. Trong ngữ cảnh khác, "mort" thường thấy trong các thuật ngữ y tế hoặc văn học thể hiện cái chết. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự kết thúc, di sản hay thương tiếc, tuy nhiên không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp