Bản dịch của từ Mortgage holder trong tiếng Việt
Mortgage holder

Mortgage holder (Noun)
Một người hoặc tổ chức cầm cố tài sản của họ.
A person or organization that holds a mortgage on their property.
John is a mortgage holder for his new house in Chicago.
John là người giữ thế chấp cho ngôi nhà mới của mình ở Chicago.
Not every mortgage holder can afford rising interest rates today.
Không phải mọi người giữ thế chấp đều có thể chịu đựng lãi suất tăng hôm nay.
Is Sarah a mortgage holder for her apartment in New York?
Sarah có phải là người giữ thế chấp cho căn hộ của cô ở New York không?
Mortgage holder (Phrase)
Một cá nhân hoặc tổ chức cầm cố một tài sản.
A person or organization that holds a mortgage on a property.
John is a mortgage holder for his family's new home.
John là người giữ thế chấp cho ngôi nhà mới của gia đình.
Many mortgage holders struggle to pay their monthly payments.
Nhiều người giữ thế chấp gặp khó khăn trong việc thanh toán hàng tháng.
Is Sarah a mortgage holder for her apartment?
Sarah có phải là người giữ thế chấp cho căn hộ của cô ấy không?
Chủ sở hữu thế chấp (mortgage holder) là cá nhân hoặc pháp nhân cho vay tiền để mua bất động sản, trong đó tài sản đó được sử dụng làm thế chấp cho khoản vay. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này, nhưng đôi khi có thể gặp các thuật ngữ thay thế như "lender". Về ngữ nghĩa, cả hai phiên bản đều nhấn mạnh vai trò của người cho vay trong giao dịch mua bán tài sản.
Từ "mortgage" có nguồn gốc từ tiếng Norman "morte gage", trong đó "mort" có nghĩa là "chết" và "gage" có nghĩa là "vật bảo đảm". Thuật ngữ này ban đầu chỉ việc bảo đảm một khoản vay bằng tài sản bất động sản sẽ "chết" khi khoản vay không được thanh toán. Trong lịch sử, nó tượng trưng cho sự bảo lãnh tài sản và quyền lợi của các bên liên quan. Ngày nay, "mortgage holder" chỉ những người nắm giữ quyền sở hữu hợp pháp về khoản vay bất động sản, thể hiện mối quan hệ pháp lý giữa bên cho vay và bên vay.
Thuật ngữ "mortgage holder" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến tài chính, bất động sản và luật pháp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần Viết (Writing) và Đọc (Reading) do liên quan trực tiếp đến các chủ đề về đầu tư bất động sản và quản lý tài chính. Trong ngữ cảnh phổ biến, "mortgage holder" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về việc mua nhà, vay vốn ngân hàng và quyền lợi pháp lý của chủ sở hữu tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp