Bản dịch của từ Mortifying trong tiếng Việt
Mortifying
Mortifying (Verb)
Meeting my ex at the party was mortifying for me.
Gặp lại người yêu cũ tại bữa tiệc thật khiến tôi xấu hổ.
It wasn't mortifying to fail the speaking test at IELTS.
Việc trượt bài thi nói IELTS không khiến tôi xấu hổ.
Was it mortifying to present in front of everyone at school?
Có phải thật xấu hổ khi trình bày trước mọi người ở trường không?
Dạng động từ của Mortifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mortify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mortified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mortified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mortifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mortifying |
Mortifying (Adjective)
It was mortifying to trip in front of everyone at the party.
Thật xấu hổ khi vấp ngã trước mặt mọi người tại bữa tiệc.
She did not find it mortifying to speak in public.
Cô ấy không thấy xấu hổ khi nói trước công chúng.
Isn't it mortifying to forget someone's name at a social event?
Có phải thật xấu hổ khi quên tên ai đó tại sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp