Bản dịch của từ Mosaical trong tiếng Việt

Mosaical

Adjective

Mosaical (Adjective)

moʊzˈeiɪkl̩
moʊzˈeiɪkl̩
01

Khảm"tác phẩm khảm"danh từ lỗi thời. = tác phẩm khảm.

Mosaic"mosaical work"noun obsolete. = mosaic work.

Ví dụ

The mosaical patterns on the walls depicted historical events.

Các họa tiết mosaical trên tường mô tả các sự kiện lịch sử.

The mosaical decorations in the social hall were intricate and colorful.

Những trang trí mosaical trong phòng xã hội rất tinh xảo và đầy màu sắc.

The mosaical artistry of the local artist was renowned in the community.

Nghệ thuật mosaical của nghệ sĩ địa phương được cộng đồng ca ngợi.

02

Khảm. bây giờ cổ xưa.

Mosaic. now archaic.

Ví dụ

The mosaical artwork depicted scenes from ancient social gatherings.

Bức tranh lát mảnh thể hiện cảnh vật từ các buổi tụ họp xã hội cổ điển.

The mosaical floor in the social hall was a historical marvel.

Sàn nhà lát mảnh ở phòng xã hội là một kỳ quan lịch sử.

The mosaical patterns on the walls reflected the diverse social culture.

Các họa tiết lát mảnh trên tường phản ánh văn hóa xã hội đa dạng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mosaical

Không có idiom phù hợp