Bản dịch của từ Mosaical trong tiếng Việt
Mosaical

Mosaical (Adjective)
The mosaical patterns on the walls depicted historical events.
Các họa tiết mosaical trên tường mô tả các sự kiện lịch sử.
The mosaical decorations in the social hall were intricate and colorful.
Những trang trí mosaical trong phòng xã hội rất tinh xảo và đầy màu sắc.
The mosaical artistry of the local artist was renowned in the community.
Nghệ thuật mosaical của nghệ sĩ địa phương được cộng đồng ca ngợi.
Khảm. bây giờ cổ xưa.
Mosaic. now archaic.
The mosaical artwork depicted scenes from ancient social gatherings.
Bức tranh lát mảnh thể hiện cảnh vật từ các buổi tụ họp xã hội cổ điển.
The mosaical floor in the social hall was a historical marvel.
Sàn nhà lát mảnh ở phòng xã hội là một kỳ quan lịch sử.
The mosaical patterns on the walls reflected the diverse social culture.
Các họa tiết lát mảnh trên tường phản ánh văn hóa xã hội đa dạng.
Từ "mosaical" là một tính từ mô tả thuộc tính hoặc đặc điểm có liên quan đến hình ảnh ghép hay tạo thành từ nhiều phần khác nhau, giống như một bức tranh khảm. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "mosaical" với cách phát âm tương tự /məʊˈzeɪɪkəl/. Trong ngữ cảnh nghệ thuật và kiến trúc, từ này thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật sử dụng kỹ thuật ghép hình.
Từ "mosaical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mosaicum", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "mousaikos", mang nghĩa "thuộc về các Nghệ thuật" hoặc "thuộc về các Muses". Lịch sử từ này gắn liền với nghệ thuật ghép hình, nơi các mảnh ghép được kết hợp để tạo thành một bức tranh tổng thể. Hiện tại, "mosaical" thường chỉ những hình thức, cấu trúc có tính chất giống như nghệ thuật ghép, thể hiện sự hài hòa và đa dạng trong tổng thể.
Từ "mosaical" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người học thường tiếp cận từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh nghệ thuật, kiến trúc, hoặc văn hóa, thường được dùng để mô tả các tác phẩm có tính chất ghép hình hoặc đa dạng. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về văn hóa đa sắc tộc.