Bản dịch của từ Moss grown trong tiếng Việt

Moss grown

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moss grown (Phrase)

mˈɔs ɡɹˈoʊn
mˈɔs ɡɹˈoʊn
01

Một cụm từ mô tả một cái gì đó phủ đầy rêu.

A phrase describing something covered with moss.

Ví dụ

The old wall was moss grown and looked very ancient.

Bức tường cũ đã phủ rêu và trông rất cổ kính.

The park is not moss grown; it is well maintained.

Công viên không bị phủ rêu; nó được bảo trì tốt.

Is the tree in the backyard moss grown or healthy?

Cái cây ở sân sau có bị phủ rêu không hay khỏe mạnh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moss grown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moss grown

Không có idiom phù hợp