Bản dịch của từ Moss grown trong tiếng Việt
Moss grown

Moss grown (Phrase)
Một cụm từ mô tả một cái gì đó phủ đầy rêu.
A phrase describing something covered with moss.
The old wall was moss grown and looked very ancient.
Bức tường cũ đã phủ rêu và trông rất cổ kính.
The park is not moss grown; it is well maintained.
Công viên không bị phủ rêu; nó được bảo trì tốt.
Is the tree in the backyard moss grown or healthy?
Cái cây ở sân sau có bị phủ rêu không hay khỏe mạnh?
Moss grown (moss trưởng thành) đề cập đến quá trình phát triển của rêu trong môi trường tự nhiên, thường xảy ra ở những khu vực ẩm ướt và bóng râm. Rêu là thực vật không có thân, có cấu trúc tổ chức đơn giản và có khả năng hấp thụ nước và dưỡng chất từ không khí. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này; tuy nhiên, cách sử dụng và phát âm có thể thay đổi do sự xuất hiện của các từ địa phương và ngữ cảnh khác nhau.
Thuật ngữ "moss" có nguồn gốc từ tiếng Latin "muscus", và tiếng Hy Lạp "muskos", chỉ các loại thực vật nhỏ, thường sống ở nơi ẩm ướt. Trong lịch sử, thực vật rêu đã được sử dụng trong y học cổ truyền và tạo cảnh quan. Ngày nay, "moss grown" không chỉ ám chỉ sự phát triển của rêu mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự bền bỉ và khả năng thích nghi của tự nhiên trong môi trường sống.
Từ "moss grown" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này chủ yếu được đề cập trong các chủ đề liên quan đến sinh thái học hoặc môi trường, khi thảo luận về sự phát triển của thực vật trong điều kiện ẩm ướt. Trong các ngữ cảnh khác, "moss grown" thường xuất hiện trong các bài viết về tự nhiên, phong cảnh hoặc trong văn học miêu tả vẻ đẹp hoang sơ của tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp