Bản dịch của từ Most fortunately trong tiếng Việt
Most fortunately

Most fortunately (Adverb)
Theo cách rất may mắn hoặc thành công.
In a way that is very lucky or successful.
Most fortunately, the community center received a grant for $10,000.
Rất may mắn, trung tâm cộng đồng nhận được khoản tài trợ 10.000 đô la.
They did not most fortunately lose their funding during the pandemic.
Họ rất may mắn không mất nguồn tài trợ trong đại dịch.
Did they most fortunately find a solution to the housing crisis?
Họ có rất may mắn tìm ra giải pháp cho cuộc khủng hoảng nhà ở không?
Cụm từ "most fortunately" được sử dụng để diễn tả một tình huống tích cực xảy ra, thường nhấn mạnh rằng điều này rất đáng mừng hay có lợi. Đây là một cách diễn đạt trang trọng, thường được sử dụng trong văn viết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm và ngữ điệu tương tự nhau, với nghĩa liên quan và sử dụng tương đồng, mặc dù tiếng Anh Anh có xu hướng dùng ngữ pháp và từ vựng trang trọng hơn trong một số bối cảnh.
Cụm từ "most fortunately" xuất phát từ tiếng Anh, chứa thành phần "most" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mæste" và "fortunate" từ tiếng Latin "fortuna", mang nghĩa "sự may mắn". Tiếng Latin "fortuna" liên quan đến từ "fortis", nghĩa là "mạnh mẽ", cho thấy khả năng kiểm soát số phận. Sự kết hợp "most" với "fortunate" tạo ra ý nghĩa nhấn mạnh độ may mắn cực cao, phản ánh một tình huống tích cực theo cách sử dụng hiện đại.
Cụm từ "most fortunately" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, nó có thể được sử dụng để diễn đạt sự may mắn hoặc thuận lợi trong các bài viết học thuật hoặc khi thảo luận về các tình huống. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong văn chương hoặc bài diễn thuyết để nhấn mạnh sự tích cực trong một sự kiện cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp