Bản dịch của từ Most fully trong tiếng Việt
Most fully

Most fully (Adverb)
Most fully, the community supports local businesses in our town.
Cộng đồng hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong thị trấn của chúng tôi.
The residents do not most fully understand the new social policies.
Cư dân không hoàn toàn hiểu các chính sách xã hội mới.
Do most fully engaged citizens attend the town hall meetings?
Có phải hầu hết công dân tham gia tích cực tham dự các cuộc họp thị trấn không?
"Most fully" là một cụm từ dùng để chỉ mức độ cao nhất của sự đầy đủ hoặc hoàn thiện của một điều gì đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả sự hiểu biết, sự hiện diện, hoặc sự đáp ứng một cách tối đa. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng dưới hình thức viết và nói tương tự nhau. Tuy nhiên, trong văn phong nói, người Mỹ có thể phát âm nhanh hơn, dẫn đến sự hòa trộn âm thanh nhẹ nhàng hơn so với người Anh.
Từ "most" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mæst", có nghĩa là lớn nhất hoặc tối đa, trong khi phần đuôi "fully" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fulla", mang nghĩa là đầy đủ. Khi kết hợp, "most fully" thể hiện ý nghĩa tối đa của một trạng thái hay hành động. Cấu trúc này phản ánh cách diễn đạt mà trong ngữ pháp hiện đại nhấn mạnh nhất mức độ của việc thực hiện hoặc thể hiện một điều gì đó.
Từ "most fully" xuất hiện với tần suất không cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực viết và nói. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự hoàn thiện hoặc mức độ tối đa của một ý tưởng. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm việc trình bày luận điểm trong bài viết hoặc khi thảo luận về một chủ đề trong phần nói. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này có thể ít được sử dụng do tính trang trọng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp